Examples of using Jesse in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng Jesse là kiểu người tiệc nướng nào cũng được mời.
Jesse sẽ ấy ấy chị!
Có Jesse gọi này.
Đây đâu phải là Jesse. Cái gì đây?
Jesse đấy. Đưa tôi điện thoại.
Jesse đấy. Đưa tôi điện thoại.
Jesse đang lo lắng gì vậy?
Jesse, em nên biết là em phải cẩn thận, nhỉ?
Đợi đã Anh đang nói rằng… Jesse sẽ xóa sổ toàn bộ thiên đường à?
Em có nghĩ Jesse sẽ ổn chứ?
Jesse Livermore đã từng nói.
Jesse Ventura Câu chuyện Luger.
Jesse Livermore đã từng nói.
Samuel gặp tất cả các con của Jesse.
Bạn bè là gia đình bạn chọn.”- Jesse C. Scott.
Nhiệm vụ này rơi vào vai Jesse.
Và khi cô quay lại, Jesse đã đi mất.
Nhưng cô luôn tôn trọng Jesse.
Đó là thành công Jesse James….
Nhà sáng lập Kraken chính là Jesse Powell.