Examples of using Jesse james in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vụ Ám Sát Jesse James Của Coward Robert Ford( The Assassination of Jesse James by the Coward Robert Ford)( 2007)
Kit Carson, Jesse James, Wild Bill Hickok,
The Assassination of Jesse James của đạo diễn Coward Robert Ford,
vai phụ trong sử thi phương Tây bị đánh giá thấp The Assassination of Jesse James của Coward Robert Ford( 2007),
Bước đột phá của Affleck là vào năm 2007, khi anh được đề cử giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai diễn trong bộ phim truyền hình chủ để Viễn Tây The Assassination of Jesse James của Coward Robert Ford và diễn xuất trong bộ phim tội phạm Gone Baby Gone, do anh trai Ben Affleck làm đạo diễn.
vai phụ trong sử thi phương Tây bị đánh giá thấp The Assassination of Jesse James của Coward Robert Ford( 2007),
vai phụ trong sử thi phương Tây bị đánh giá thấp The Assassination of Jesse James của Coward Robert Ford( 2007),
đêm thôi… tôi đã từng cướp xe lửa và tôi ngồi trên một cái ghế bập bênh… và nói chuyện với không ai khác ngoài Jesse James.
kể cả Frank và Jesse James, theo nhận xét của Elayne Rapping,
Ối cảnh của phim Vị Cứu Tinh Hèn Nhát được lấy diễn ra ở vùng Tây Bắc Mỹ trong năm 1880, bộ phim xoay quanh bảy tháng cuối cùng trong cuộc đời của ngoài vòng pháp luật của tay cướp nổi tiếng Jesse James, bắt đầu với vụ cướp tàu Blue Cut năm 1881 và đỉnh điểm là vụ ám sát của mình dưới bàn tay của Robert Ford tháng Tư sau.
Phim Kẻ Giết Jesse James.
Kiểu như Jesse James hả?
Jesse James vai Rafe lúc nhỏ.
Bao nhiều nào, Jesse James?
Và đó là… cách giết Jesse James.
Lời bài hát: Just Like Jesse James.
Kẻ đã đào mồ chôn Jesse James.
Lời bài hát: Just Like Jesse James.
Jesse James là kẻ đã giết rất nhiều người.
Đừng có làm như tôi là Jesse James chớ!