Examples of using Là james in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ái chà. Đây là James.
Chào, tên tôi là Luo Zai Jun- Chào, tôi là James Lam.
Tôi đã bảo rồi, là James.
Cô có thể nhớ, tôi là James White.
Hắn đâu phải là James Bond.
Nạn nhân tên Clive Morin, còn kia là James Costa.
Những bãi tắm nổi tiếng nhất là James Bond, Turtle và Bamboo Beach.
Anh nhớ là James tốt hơn so với những người khác.
Hai quan chức là James Bunn và Thomas Netter.
Cha ông là James Madison, Sr.
Hai quan chức là James Bunn và Thomas Netter.
Các ngôi sao đồng hành của ông là James Houghton, Tom Simcox và Joan Freeman.
Hai người còn lại là James Scott và Scott Joplin.
Chắc hẳn anh là James.".
Cha mẹ của ông là James Wilson Boone và Margaret Callaghan Wilson.
Klopp sẽ là James Hetfield, Liverpool là Metallica.
Anh là James Ryan?
Anh là James Forester phải không?
Anh nghĩ anh là James Bond chắc?
Tôi không nghĩ là James ở trên đó đâu.