Examples of using John hammond in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
John Hammond chết vì nguyên nhân tự nhiên.
John Hammond và một Velociraptor trẻ sơ sinh.
John Hammond đã mời bốn cá nhân,….
John Hammond đã mời bốn cá nhân,….
Đây là tất cả giấc mơ của John Hammond.
Đó là tiến sĩ Ian Malcolm và John Hammond.
John Hammond từ từ bước ra khỏi cánh gà.
Đây là tất cả giấc mơ của John Hammond.
Cảch đây 14 năm, John Hammond có một giấc mơ.
John Hammond đã đúng. Ngài biết đó, tôi đã nghĩ rằng.
Nhưng nếu chú muốn ẩn danh, còn Masrani và John Hammond.
Nhưng anh ta( John Hammond) biết rằng chúng cực kỳ độc.
Những gì John Hammond và InGen đã làm ở Công Viên Kỷ Jura.
John Hammond.- Tôi rất vui vì cuối cùng đã gặp được anh, Tiến sĩ Grant.
John Hammond. Và tôi rất vui vì cuối cùng đã gặp được anh, Tiến sĩ Grant.
Tiến sĩ Grant. John Hammond.
Tiến sĩ Grant. John Hammond.
John Hammond.- Tôi rất vui vì cuối cùng đã gặp được anh, Tiến sĩ Grant.
Giấc mơ của John Hammond, tái tưởng tượng,
Richard Attenborough như John Hammond: Giám đốc điều hành của InGen và kiến trúc sư của công viên kỷ Jura.