Examples of using Juan de in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Từ năm 2011 đến 2015, các nhà khoa học đã chèo thuyền qua các phần khác nhau của mảng Juan de Fuca, thả máy đo địa chấn dưới đáy đại dương và để các cảm biến này thu thập dữ liệu địa chấn từ các trận động đất trên toàn thế giới trong một năm.
Việc giáo dục của Philip là theo mô hình hoàng tử hoàng gia do cha[ Juan de Mariana] đặt ra,
María Laura de Jesús Montoya Upegui sinh ngày 26 tháng 5 năm 1874 tại Jericó ở Hoa Kỳ, là con thứ hai trong ba người con của Juan de la Cruz Montoya và Dolores Upegui; bà ấy đã được rửa tội cùng ngày hôm đó.[ 1] Anh chị em của bà là chị gái Carmelina và em trai Juan de la Cruz;
bà bắt đầu làm việc tại Bệnh viện San Juan de Dios vào năm 1906 với tư cách là người mới, nhưng quyết định theo
Mặt tiền phía bắc, được xây dựng từ thế kỷ 16 theo phong cách Herrera thời Phục hưng. Đây là phần cổ nhất của nhà thờ, được đặt theo tên kiến trúc sư tu viện Tây Ban Nha El Escorial là Juan de Herrera.[ 1] Trong khi mặt tiền phía đông
Đảo Juan de Nova( Pháp).
Tên tôi là Juan de Dios.
Tên tôi là Juan de Dios.
Tên tôi là Juan de Dios.
Île Juan de Nova( tiếng Pháp).
Juan de Dios lại kéo chuông nữa rồi.
Juan de Dios lại kéo chuông nữa rồi.
Tàu khu trục Almirante Juan de Borbon.
Juan de Dios lại kéo chuông nữa rồi.
Juan de Dios lại kéo chuông nữa rồi.
Nhà thờ được thiết kế bởi Juan de Herrera.
Nơi để Mua Steroids ở Juan De Nova Island?
Nơi để Mua Steroids ở Juan De Nova Island?
Viên Sôcôla Thần Kỳ Don Juan De.
Hình ảnh xung quanh Hospital San Juan de Dios.