Examples of using Justin thomas in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Justin Thomas là đương kim vô địch.
Cùng nhóm này còn có Justin Thomas.
Justin Thomas là minh chứng cho điều đó.
Justin Thomas vươn lên số 3 thế giới.
Justin Thomas lên ngôi số 1 thế giới.
Open 2017: Justin Thomas làm nên lịch sử.
Justin Thomas lần thứ 2 vô địch CIMB Classic.
Justin Thomas lần thứ 2 vô địch CIMB Classic.
Justin Thomas hiện là golfer số 10 thế giới.
Justin Thomas trở lại sau chấn thương tại Memorial Tournament.
Justin Thomas và Jason Kokrak đồng dẫn đầu BMW Championship.
Justin Thomas rút khỏi PGA Championship vì chấn thương cổ tay.
Justin Thomas sẽ vươn lên vị trí số 1 thế giới.
Justin Thomas lần thứ 2 chiến thắng tại giải CIMB Classic.
Justin Thomas bảo vệ thành công chức vô địch CIMB Classic.
Justin Thomas bảo vệ thành công chức vô địch CIMB Classic.
NEWS Justin Thomas Chiến Thắng Tại CJ Cup@ Nine Bridges.
Justin Thomas lần thứ 2 chiến thắng tại giải CIMB Classic.
Tommy Fleetwood hoặc Justin Thomas.
Justin Thomas sinh ngày 29/ 4/ 1993,