kỳ nghỉ của họkỳ nghỉ của mìnhcủa họ trong dịp nghỉngày lễ của họnghỉ lễ của họngày nghỉ của họ
Examples of using
Kỳ nghỉ của họ
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới đang ngày càng lựa chọn Karelia cho kỳ nghỉ của họ.
Tourists from all over the world are increasingly choosing Karelia for their holidays.
thường dành kỳ nghỉ của họ để đi leo núi Alps( Thụy Sĩ).
investment banker Phillip, often spend their holidays hiking the Swiss Alps.
Sau đó làm những gì nhiều người làm kỳ nghỉ của họ: truy cập vào một rạn san hô.
Then do what many people do on their vacation: visit a coral reef.
Hãy theo dõi Barbie và các em cô Skipper, Stacie và Chelsea khi mà kỳ nghỉ của họ có kế hoạch trở thành một cuộc phiêu lưu đầy bất ngờ.
Join Barbie and her sisters Skipper, Stacie, and Chelsea as their holiday vacation plans turn into a most unexpected adventure and heartwarming lesson.
Hãy theo dõi Barbie và các em cô Skipper, Stacie và Chelsea khi mà kỳ nghỉ của họ có kế hoạch trở thành một cuộc phiêu lưu đầy bất ngờ.
Join Barbie and her sisters Skipper, Stacie and Chelsea as their holiday vacation plans turn into a most unexpected adventure and heartwarming….
Bezos và bạn gái Lauren đã dành phần lớn kỳ nghỉ của họ cùng nhau trên chiếc du thuyền Rising Sun trị giá 200 triệu USD của Geffen.
Bezos and his girlfriend Lauren have been spotted spending the majority of their vacations together on Geffen's $200 million yacht Rising Sun.
không thể chờ đợi để có kỳ nghỉ của họ.
laborious work across the clock and might't wait to take their holidays.
đó không phải là kỳ nghỉ của họ!
why not it is their holiday after all!
Vào năm 2015, cả người Anh và người Estonia đã dành ra hơn ¼ số kỳ nghỉ của họ bên ngoài EU.
In 2015, both UK and Estonian residents spent more than a quarter of their holiday outside the EU.
không thể chờ đợi để có kỳ nghỉ của họ.
hard work around the clock and can't wait to take their vacations.
người Đức chi tiêu gần như 3 trong 4 kỳ nghỉ của họ ở các nước khác.
Germans spend nearly 3 out of every 4 of their vacations in other countries.
Nhiều gia đình chọn điểm đến kỳ nghỉ của họ để đến thăm một công viên giải trí cụ thể,
Many families choose their vacation destination in order to visit a specific amusement park, and, while an exciting time is expected for all, there are ways
Khách sạn 5 sao này có mọi thứ mà một gia đình cần để tận hưởng trọn vẹn kỳ nghỉ của họ, từ các chuyến du ngoạn đến Thác Iguazu đáng kinh ngạc, đến các chuyến đi săn rừng và đi thuyền trên Sông Parana.
The five-star hotel has everything a family needs to fully enjoy their holiday, from excursions to the incredible Iguazu Falls, to jungle safaris and boat trips on the Parana River.
Nhiều gia đình lựa chọn điểm đến kỳ nghỉ của họ để truy cập vào một công viên giải trí cụ thể,
Many families choose their vacation destination in order to visit a specific amusement park, and, while an exciting time is expected for all, there are ways
Nghiên cứu cho thấy rằng về 40 phần trăm mọi người trở về từ kỳ nghỉ của họ và cảm thấy không tốt hơn,
Research shows that about 40 per cent of people return from their vacations and feel either no better, or even worse,
Hầu hết các nhà bán lẻ bắt đầu đặt hàng cho hàng hóa kỳ nghỉ của họ trong những tháng mùa hè,
Most retailers began placing orders for their holiday goods in the summer months, which will allow them to mostly avoid paying the higher
đe dọa sẽ tàn phá vào những ngày cuối cùng củakỳ nghỉ của họ.
that possesses the area, and threatens to wreak havoc on the final days of their vacation.
Những Xử nữ thực tế cực kỳ lão luyện trong tư duy hình ảnh lớn, và lên kế hoạch cho cuộc sống, kỳ nghỉ của họ và những gì họ sẽ làm hôm nay không phải là một lực cản khiến họ cảm thấy kiểm soát và an toàn.
Practical Virgos are incredibly adept at big picture thinking, and planning out their life, their vacations, and what they're going to do today isn't a drag it makes them feel in control and secure.”.
có nhiều khả năng đi cùng ông bà trong kế hoạch kỳ nghỉ của họ, trong khi du khách đến từ Anh( 13%)
were most likely to have included grandparents and other family members in their holiday plans, while travelers from the UK(13%) and Australia(20%) are the least
Khách du lịch sẽ đến các nước kém phát triển phải thực hiện một số biện pháp nhất định trước và trong kỳ nghỉ của họ để đảm bảo họ có thể vẫn khỏe mạnh trong suốt kỳ nghỉ..
Visitors who go to undeveloped countries must follow certain steps before and during their holidays to guarantee that they can stay safe throughout their holidays..
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文