KỲ VỌNG VÀO in English translation

expect
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
expectations on
kỳ vọng vào
expects
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
expected
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
expectation on
kỳ vọng vào

Examples of using Kỳ vọng vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ấy vẫn là một cầu thủ trẻ nên chúng tôi phải cẩn thận, chúng tôi không gây áp lực và kỳ vọng vào anh ấy.
He's still a young player so we have to be careful we don't put loads of pressure and expectation on him.
Nếu bạn gửi tin nhắn hữu ích cho người dùng, bạn có thể kỳ vọng vào hiệu ứng kích thích kinh doanh cao.
If you send messages with merits for users, you can expect a high business stimulation effect.
Ngược lại, nhiều người coi nó như một dấu hiệu rắc rối nếu các nhà bán lẻ không thể đáp ứng kỳ vọng vào Thứ Sáu Đen.
Conversely, many take it like an indication of trouble if retailers can't meet expectations on Black Friday.
cảm xúc tập trung vào những mặt tốt và kỳ vọng vào những kết quả tích cực.
is a mental and emotional attitude that focuses on the bright side of life and expects positive results.
Nhìn chung, viễn cảnh tươi sáng hơn của FMCG tiếp tục được kỳ vọng vào cuối năm 2017.
Overall, a glowing outlook of FMCG is continuously expected by the end of 2017.
dồn quá nhiều tâm tư và kỳ vọng vào các bài kiểm tra tiêu chuẩn.
Asian parents also apply this idea, putting too much thought and expectation on standardized tests.
Tại EG, chúng tôi đã xem xét kỹ lưỡng để quay trở lại cạnh tranh ở đẳng cấp mà chúng tôi kỳ vọng vào chính bản thân mình.”.
At EG, we had to take a hard look at how to get back to competing at the level we expect of ourselves.”.
Thứ hai, một chủ đề quan trọng trong thuốc kích dục nữ trong WEB là điện trở để đặt nhu cầu hay kỳ vọng vào những người liên quan trong một mối quan hệ.
Second, another important theme within RA is the resistance to placing demands or expectations on the people involved in a relationship.
Fujian Jinhua giờ đối mặt nhiều thách thức để đạt sản lượng thương mại cao như kỳ vọng vào năm 2020, giới phân tích nhận định.
Fujian Jinhua now faces big challenges to reach commercial high volume production as expected in 2020, industry observers say.
Thứ có thể chống lại điều này là hợp đồng tương lai Bitcoin ở CME, như tôi kỳ vọng vào khối lượng tương lai sẽ tăng theo cấp số nhân.
What can counter this is the CME Bitcoin contracts futures price, as I expect the futures' volume to rise exponentially.
Tớ vừa quyết định rằng năm nay, tớ sẽ không đặt kỳ vọng vào bản thân nữa.
I am no longer going to put expectations on myself. I have decided that this year.
Có lẽ sự khác biệt có thể được chắt lọc bởi thực tế Brazil kỳ vọng vào Brazil trong khi Ý dự kiến về Baggio.
Perhaps the difference could be distilled by the fact Brazil expected of Brazil whereas Italy expected of Baggio.
Tớ vừa quyết định rằng năm nay, tớ sẽ không đặt kỳ vọng vào bản thân nữa.
I have decided that this year, I am no longer going to put expectations on myself.
cũng không nhiều người kỳ vọng vào Afreeca khi họ chỉ là hạt giống số 3.
especially to Gen.G. Anyway, not many people expect Afreeca when they are only No. 3 seed.
Chúng tôi nghĩ rằng quá trình này là rất quan trọng vì nó giúp đặt kỳ vọng vào tất cả các bên và làm giảm sự thất vọng tiềm năng.
This process is critical because it helps set expectations on all sides and reduces potential frustrations.
bạn thường kỳ vọng vào thất bại, vậy sao không kỳ vọng vào thành công chứ?
think of it this way: you often expect failure, so why not expect success?
một người khác, nhưng tôi kỳ vọng vào một thành công lớn trên người vào năm tới" Yamanaka nói.
or someone else, but I expect some big success with humans in the next year,” says Yamanaka.
Khi điều này trở thành chuẩn mực, con của bạn sẽ bắt đầu kỳ vọng vào những phần thưởng tốt hơn trước khi đồng ý thực hiện nhiệm vụ.
As bribes become the norm, your child will begin to expect better rewards before agreeing to do the task.
Các doanh nghiệp Nhật Bản đều đặt nhiều kỳ vọng vào tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.
Many Japanese companies place strong expectations in Vietnam's economic development.
Tesla đã hoàn toàn đặt lại kỳ vọng vào nội thất của Model 3- phương tiện chiếm lĩnh thị trường.
Tesla has reset expectations with the interior of the Model 3, the company's mass-market vehicle.
Results: 129, Time: 0.0256

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English