KỶ NIỆM in English translation

anniversary
kỷ niệm
ngày
năm
ngày kỉ niệm
ngày giỗ
năm ngày
lễ kỉ niệm
năm thành lập
ngày thành lập
dịp kỷ niệm ngày
commemorative
kỷ niệm
tưởng niệm
lưu niệm
kỉ niệm
celebration
lễ kỷ niệm
lễ
ăn mừng
cử hành
tiệc
celemony
dịp
dịp kỷ niệm
hội
tổ chức lễ kỷ niệm
memorial
tưởng niệm
đài tưởng niệm
kỷ niệm
tưởng nhớ
lễ
souvenir
lưu niệm
kỷ niệm
món quà lưu niệm
quà
món quà kỷ niệm
đồ
commemoration
kỷ niệm
tưởng niệm
lễ tưởng niệm
lễ
tưởng nhớ
kỉ niệm
remembrance
tưởng niệm
tưởng nhớ
ký ức
kỷ niệm
nhớ
hồi tưởng
hồi ức
sự ghi nhớ
celebratory
ăn mừng
kỷ niệm
lễ
chúc mừng
tiệc
celebrating
ăn mừng
kỷ niệm
cử hành
tôn vinh
chào mừng
tổ chức
chúc mừng
mừng lễ
đón
lễ
memories
bộ nhớ
trí nhớ
ký ức
kí ức
kỷ niệm

Examples of using Kỷ niệm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngài có kỷ niệm về sự kiện này chứ?
Do you have recollections of that event?
Hôm nay là ngày kỷ niệm của một người trong số chúng tôi.
Today is the memorial day of one of my men.
Vậy thì sảnh kỷ niệm nên ở đây.
Then, the Memorial Hall should be here.
Anh kỷ niệm cuộc đời ông ấy, không phải cái chết của ông ấy.
You're celebrating his life, not his death.
Nó luôn là kỷ niệm làm tôi phấn đấu để vươn lên.
It is always a memory that made me strive to rise.
Kỷ niệm 40 năm cải cách Trung Quốc.
Recollections of 40 Years in China.
Kỷ niệm pin.
The Memorial PIN.
Kỷ niệm, và.
Tháng 5: Ngày kỷ niệm cho Ataturk( Thổ Nhĩ Kỳ).
Tuesday 10 November- Day of Remembrance of Ataturk in Turkey.
Tôi có tất cả những kỷ niệm của năm hay hai mươi năm đó.
I have all the memories of those twenty years or five years.
Ngày sau khi kỷ niệm cuộc tấn công của Moncada Garrison.
Day before the Commemoration of the Assault of the Moncada garrison.
Làm điều này như một kỷ niệm của tôi“.
Do this as a memorial of me.'.
Tôi giữ chiếc áo làm kỷ niệm.
We kept the shirt as a memento.
Một vài phần của bức tường còn lại được giữ làm kỷ niệm.
Several pieces of the Wall still stand as a memorial.
Một khu vườn kỷ niệm.
A garden of remembrance.
Các anh có muốn tôi chụp một bức hình để làm kỷ niệm?”.
Do you want to take a picture as a memento?”.
Tôi không chắc chúng ta đang kỷ niệm cái gì nữa.
I confess I'm not sure what it is we're celebrating.
Tháng Tám có các buổi lễ thắp nến để kỷ niệm sinh nhật của Hoàng Hậu.
August has candle lighting ceremonies in celebration of the Queen's birthday.
Ngày thế giới phòng chống AIDS là dịp kỷ niệm hàng năm.
World AIDS Day is an annual day of remembrance.
Bạn có biết vì sao bạn kỷ niệm nó?
Do you know why you are celebrating it?
Results: 8025, Time: 0.0538

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English