NIỆM in English translation

anniversary
kỷ niệm
ngày
năm
ngày kỉ niệm
ngày giỗ
năm ngày
lễ kỉ niệm
năm thành lập
ngày thành lập
dịp kỷ niệm ngày
concept
khái niệm
ý tưởng
ý niệm
idea
ý tưởng
biết
ý kiến
ý niệm
ý nghĩ
mindfulness
chánh niệm
tỉnh thức
thiền
tỉnh giác
quán niệm
chú tâm
sự chú tâm
memorial
tưởng niệm
đài tưởng niệm
kỷ niệm
tưởng nhớ
lễ
conceptual
khái niệm
ý niệm
ý tưởng
mang tính khái niệm
thức
souvenir
lưu niệm
kỷ niệm
món quà lưu niệm
quà
món quà kỷ niệm
đồ
memories
bộ nhớ
trí nhớ
ký ức
kí ức
kỷ niệm
chanting
hát
tụng
hô vang
niệm
bài kinh
lời bài hát
hô khẩu hiệu
đọc kinh
bài ca
reciting
đọc
đọc thuộc lòng
trì tụng
tụng
niệm
kể lại
nhắc lại
thuộc
kinh
to commemorate

Examples of using Niệm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ý niệm về một vòng tròn bất tận luôn thu hút tôi.
That fascinates me. There's something about the notion of an infinite circle.
Những Quan Niệm Khác Nhau Về Giáo Hội.
We have different ideas about the church.
Tui muốn xỏa bỏ quan niệm đó.
I would like to dispell that notion.
Tui muốn xỏa bỏ quan niệm đó.
I'd like to dispell that notion.
Thoughts on“ Tưởng Niệm”.
Thoughts on“Souvenirs”.
Charles Darwin sau đó cũng có những quan niệm tương tự như thế.
Charles Darwin would later espouse similar ideas.
Exyte kỷ niệm 30 năm thành lập Doanh nghiệp ở châu Á tại SEMICON China.
Exyte celebrates 30 years of business in Asia at SEMICON China.
Niệm giữa chúng ta.
A memory between us.
Quan niệm của bạn là đúng!
Your memory is correct!
Điều này dẫn tôi đến quan niệm về lo lắng và hồi tưởng.
This brings me back to my previous point regarding memory and intelligence.
Hikaru- senpai lập tức niệm ma thuật bão phòng ngự.
Hikaru-senpai immediately chanted defensive magic of the storm.
Mỗi niệm và mỗi thời.
To every moment and memory.
Nên cô ta niệm những gì tôi dạy, thế là Ma Vương bỏ chạy.
So she recited what I had taught her,then the maya ran away.
Regina cần phải niệm lại ma thuật phòng ngự của mình thêm một lần nữa.
Regina had to chant back her defensive magic once again.
WorldTelevisionDay kỷ niệm chất lượng TV trên toàn cầu.
WorldTelevisionDay celebrates quality of TV around the globe.
Hãy niệm cùng tôi.
Please recite this with me.
Tôi có tìm ra nhờ xương và niệm chú, dưới ánh trăng không?
Did I divine the location from bones and spells, chanted beneath the moonlight?
Nếu bạn có thể niệm nó một cách nhịp nhàng, thậm chí còn tốt hơn.
If you can recite it rhythmically, even better.
Lange& SöhneKỷ Niệm 25 Năm Ra Mắt Dòng Lange 1.
Lange& Söhne celebrates 25 years with Lange 1 complication.
Kỷ niệm Ngày Mẹ chồng/ vợ lần đầu tiên( Amarillo, Texas).
Mother-in-law's day 1st celebrated in Amarillo, Texas.
Results: 868, Time: 0.0605

Top dictionary queries

Vietnamese - English