KHÁ GIỐNG in English translation

pretty much like
khá giống
rất giống
khá nhiều như
gần giống như
lot like
rất giống
rất nhiều như
khá giống
nhiều giống
rather like
khá giống
hơi giống
khá thích
chứ không phải như
như là
remarkably similar
khá giống
rất giống
đáng kể tương tự như
tương tự đáng chú ý
bit like
hơi giống
giống như một
một chút như
khá giống
chút giống
một ít như
có chút giống
giống như những mẩu
much like
giống như
nhiều như
rather similar
khá giống
khá tương tự như
chứ không phải tương tự như
is quite similar
khá giống nhau
khá giống
is very similar
rất giống
rất tương tự như
is pretty much the same
fairly similar
somewhat like
little like
is quite like
is quite comparable
eerily similar

Examples of using Khá giống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Câu chuyện này khá giống với thị trường Mỹ.
It's very similar to the US market.
khá giống với cách người dân của Nazarick hành động.
It was quite similar to how the people of Nazarick acted.
Kết quả này khá giống với kết quả chúng ta tìm được ở phần trên.
Our results are pretty similar to what we found above.
Ý tôi là, chúng khá giống cô đó chứ……”.
I mean, they are pretty similar to you…".
Âm thanh khá giống câu chuyện của bạn, phải không?
My story sounds a lot like yours, doesn't it?
BlackBerry Z10 trông khá giống iPhone 5.
The BlackBerry Z10 looks a lot like the iPhone 5.
Có Clips này khá giống với mô tả của lão MiKe.
My experience with them was quite similar to Mike's description.
Cô ấy khá giống những người phụ nữ trong cuốn sách này.
She's a lot like the women in your book.
Thực ra nó khá giống với ý trên.
Actually it's pretty similar to the above scenario.
Bán dược phẩm cũng khá giống với hẹn hò.
Pharma sales is a lot like dating.
Bà ấy khá giống mẹ cậu.
She's a lot like your mom.
khá giống với trò chơi Champions League.
It was quite similar to the Champions League game.
giống khá giống.
Yeah, it's pretty similar.
Mình tìm thấy một vài dải ruy băng màu xanh lá trông khá giống rong biển.".
I found some green ribbons that look a little like seaweed.”.
Nghĩ lại thì cậu ta khá giống anh đấy.
Come to think of it, he's a lot like you, Taekrok.
Nói mới thấy trông cậu ấy khá giống ông.
Now that you mention it, he does look a little like you.
Quả thật nó khá giống Snapchat.
It's very similar to Snapchat.
Kết quả này khá giống với khảo sát của Müller và Bostrom.
Pretty similar to Müller and Bostrom's outcomes.
Đây cũng khá giống những gì bạn đã làm tại nhà.
It is pretty much the same as you would do in your house.
Đặc điểm này khá giống với module trong Ruby.
This is somewhat similar to the method used in Ruby.
Results: 904, Time: 0.0731

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English