KHÁ GIỐNG NHAU in English translation

pretty much the same
khá giống nhau
khá giống
khá nhiều giống
khá nhiều như nhau
gần như giống nhau
hầu như giống nhau
rất giống
pretty similar
khá giống nhau
khá giống
khá tương tự
rất giống nhau
fairly similar
khá giống nhau
tương đối giống nhau
khá tương tự
are quite similar
khá giống nhau
khá giống
are very similar
rất giống
rất tương tự như
quite the same
hoàn toàn giống
hoàn toàn giống nhau
khá giống nhau
hẳn giống
hoàn toàn tương tự
pretty much identical
khá giống
remarkably similar
khá giống
rất giống
đáng kể tương tự như
tương tự đáng chú ý
rather similar
khá giống
khá tương tự như
chứ không phải tương tự như
pretty much alike
are pretty the same

Examples of using Khá giống nhau in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kiến trúc chung của nó khá giống nhau.
Their overall structure is fairly similar.
Có phải do hắn là elf? nên họ trông khá giống nhau?
XD Is it perhaps because they look a little similar?
Nội dung calorie của họ khá giống nhau;
Their calorie content is fairly similar;
Trong tất cả các khía cạnh khác của điện thoại đều khá giống nhau.
In almost all other aspects, the phones are very similar.
Đó là một giai điệu khá giống nhau.
I think it's a pretty similar tone.
lối sống của hai nhóm này khá giống nhau.
the lifestyles of these two groups was fairly similar.
Trên Internet, nó khá giống nhau.
On the Internet, it is pretty similar.
Đó là một giai điệu khá giống nhau.
It is a pretty similar style of play.
Nhiếp ảnh và cuộc sống khá giống nhau.
Photography and life are pretty similar.
các bước khá giống nhau.
the steps are pretty similar.
Trong một khu phố, kích thước lô có thể khá giống nhau.
Within a neighborhood, the lot sizes might be fairly similar.
Trên toàn cầu, nhiệm vụ của chính quyền địa phương khá giống nhau.
Globally, the mandates of local governments are rather similar.
Như bạn có thể thấy, các bức ảnh trông khá giống nhau.
As you can see, these photos are pretty similar.
Sự chăm sóc cho tất cả các loài này khá giống nhau.
The care for all these species is fairly similar.
quá trình này khá giống nhau.
the process is pretty much identical.
Đối với từ" chuối", bạn sẽ có được những bức ảnh khá giống nhau.
For“banana” you get pictures that are quite similar to one another.
Mỹ. những câu trả lời khá giống nhau.
Australia, the U.S.-- very similar answers.
Cả hai điện thoại đều có 3 màu và chúng khá giống nhau.
Both phones come in three colors, and they're pretty similar.
Mình xếp 2 cái này vào 1 loại vì chúng khá giống nhau.
I combined these two into one, because they're extremely similar.
Các chip trong bộ ba entry- level MacBook khá giống nhau.
The chips in the entry-level MacBook trio are pretty similar.
Results: 346, Time: 0.0515

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English