KHÁ NHỎ in English translation

quite small
khá nhỏ
rất nhỏ
quá nhỏ
khá ít
khá thấp
fairly small
khá nhỏ
tương đối nhỏ
rất nhỏ
khá ít
pretty small
khá nhỏ
rất nhỏ
nhỏ xinh
rất thấp
rather small
khá nhỏ
khá ít
khá thấp
relatively small
tương đối nhỏ
khá nhỏ
tương đối ít
tương đối thấp
very small
rất nhỏ
rất ít
khá nhỏ
quá nhỏ
rất thấp
cực nhỏ
vô cùng nhỏ
fairly minor
khá nhỏ
fairly minimal
khá nhỏ
khá tối thiểu
is small
nhỏ
rất nhỏ bé
là rất nhỏ
là nhỏ bé
là ít
được nhỏ hơn
được là nhỏ
pretty little
nhỏ xinh
khá ít
bé nhỏ xinh đẹp
xinh xắn
khá nhỏ
rất nhỏ
디지털로31길20 little
quite tiny
remarkably small
pretty minor
reasonably small
really small
pretty minimal
pretty tiny
quite minor

Examples of using Khá nhỏ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thật sự, đây là một thị trường khá nhỏ.
It's really a very small market.
Xe bus khá nhỏ.
The bus is small.
Sự thay đổi tuyệt đối trong chênh lệch là khá nhỏ so với giá cả.
The absolute change in the spread is very small relative to price.
Gia thuộc nhóm G7 khá nhỏ.
The G7 is small.
Bà có một khu vườn khá nhỏ, thưa bà.
You have a very small garden, madam.
Chính vì thế không gian bên trong khá nhỏ.
Cause the space inside is small.
Bà có một khu vườn khá nhỏ.
You have a very small garden.
Ông có một khu vườn khá nhỏ.
You have a very small garden.
Thành phố Wellington khá nhỏ.
Wellington is small.
Singapore là một quốc gia khá nhỏ.
Singapore is a very small country.
Lớp học khá nhỏ, mỗi lớp có 2 giáo viên”.
The classes are small, and each one has two teachers.".
khá nhỏ để một người phụ nữ.
It's small enough for a woman.
Ếch Darwin khá nhỏ, đạt chiều dài chỉ 3 cm( 1.2 in).
Darwin's frog are small and can reach only 3 cm(1.2 in) in length.
khá nhỏ.
It's small.
khá nhỏ, mỏng và làm từ nhựa.
It's small, thin, and made of plastic.
Class sẽ khá nhỏ.
The class will be small.
Class sẽ khá nhỏ.
Classes will be small.
Class sẽ khá nhỏ.
Class will be small.
Lớp học sẽ khá nhỏ.
Class will be small.
Nhà vệ sinh trên máy bay khá nhỏ.
Toilets on plane are small.
Results: 1263, Time: 0.069

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English