QUÁ NHỎ in English translation

too small
quá nhỏ
quá ít
rất nhỏ
quá bé
quá thấp
so small
quá nhỏ
rất nhỏ
thật nhỏ bé
nhỏ đến mức
nhỏ vậy
nên nhỏ bé
quá ít
quá bé
rất thấp nên
nhỏ thế
too young
quá trẻ
quá nhỏ
còn quá nhỏ
rất trẻ
quá bé
quá non
tuổi còn quá trẻ
khá trẻ
too little
quá ít
quá nhỏ
rất ít
very small
rất nhỏ
rất ít
khá nhỏ
quá nhỏ
rất thấp
cực nhỏ
vô cùng nhỏ
too tiny
quá nhỏ
so tiny
thật nhỏ bé
nhỏ đến nỗi
rất nhỏ , nhỏ
is small
nhỏ
rất nhỏ bé
là rất nhỏ
là nhỏ bé
là ít
được nhỏ hơn
được là nhỏ
so little
quá ít
rất ít
ít như vậy
thật ít
nhỏ như vậy
ít nhiều
ngắn như vậy
qúa ít
too-small
quá nhỏ
quá ít
rất nhỏ
quá bé
quá thấp
are small
nhỏ
rất nhỏ bé
là rất nhỏ
là nhỏ bé
là ít
được nhỏ hơn
được là nhỏ

Examples of using Quá nhỏ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trứng quá nhỏ.
The eggs are small.
Danh sách khách hàng của bạn quá nhỏ.
You have a client list that is small.
có khi cũng không quá nhỏ.
little bungalow, or maybe not so little.
Thị trường quá nhỏ.
The marketplace is small.
Đừng vội than phiền rằng phòng ngủ của bạn quá nhỏ.
Do not be upset if your bedroom is small.
Đừng vội than phiền rằng phòng ngủ của bạn quá nhỏ.
Stop worrying about the fact that your small bedroom is small.
Nếu công ty của bạn quá nhỏ.
If your organization is small.
Bản đồ quá nhỏ.
The map is small.
Khi phòng của bạn quá nhỏ.
If your living room is small.
Đừng từ bỏ ý tưởng chỉ vì sân sau của bạn quá nhỏ.
And don't give up the idea just because your backyard is small.
Tuy nhiên chúng ta còn quá nhỏ để nhớ về chúng.
Though I was too little to remember them.
Bạn đặt giá thầu quá nhỏ, do đó bạn không chi tiêu ngân sách của mình.
You bid too low, so you don't spend your budget.
Con quá nhỏ để hiểu những điều này.
You are too young to understand these things.
Mền thì quá nhỏ để quấn quanh mình.
The blanket too narrow to wrap around you.
Có điều nó quá nhỏ, anh không cảm nhận được”.
The only thing is, it's so small you don't feel it.".
quá nhỏ để biết.
She's too little to know.
Quá nhỏ để đọc và tương tác( 32%).
The writing being too small to read or to interact with- 32%.
Jerry quá nhỏ để xem bộ phim đó.
Jerry was too young to watch the movie.
Bố bảo tôi quá nhỏ và sẽ bị đau.
He said I was too little and would get hurt.
Đừng cho rằng chúng quá nhỏ để quyết định.
And there is no excuse that they are too young to decide.
Results: 3444, Time: 0.079

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English