KHÁC CỦA MỸ in English translation

other american
khác của mỹ
hoa kỳ khác
người mỹ
mĩ khác
other U.S
another US
america's other
other USA
other united states
other u
another us-based

Examples of using Khác của mỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hơn 200 thủy thủ đoàn đã chết trong trận chiến, 2.770 thủy thủ còn lại được các tàu khác của Mỹ cứu thoát trước khi Lexington bị đánh chìm.
More than 200 members of the crew died in the battle but most were rescued by other US vessels before the Lexington was scuttled.
Hơn 200 thủy thủ đoàn đã chết trong trận chiến, 2.770 thủy thủ còn lại được các tàu khác của Mỹ cứu thoát trước khi Lexington bị đánh chìm.
More than 200 members of the crew perished in the battle, but most were rescued by other US vessels prior to the Lexington being sunk.
nhiều hơn bất kỳ vũ khí nào khác của Mỹ.
six million m1 carbines in the war, more than any other u.
Ông Sozinov còn cho biết Nga sẽ chế tạo hệ thống tương tự như hệ thống phòng thủ tên lửa khác của Mỹ- GMD với tên lửa đánh chặn GBI.
Sozinov also said Russia is creating an analogue of a different U.S. missile defense system, CMD, which is equipped with GBI missiles.
Sau chương trình Opening Ceremony, cô cũng biểu diễn cho nhãn hàng thời trang khác của Mỹ, Marc Jacobs.
After the Opening Ceremony show, she also walked for another American fashion label, Marc Jacobs.
Hơn 200 thủy thủ đoàn đã chết trong trận chiến, 2.770 thủy thủ còn lại được các tàu khác của Mỹ cứu thoát trước khi Lexington bị đánh chìm.
More than 200 members of the crew died in the battle but most were rescued by other US vessels before the Lexington sank.
Android Pay và các giải pháp thanh toán di động khác của Mỹ.
devices- unlike Apple Pay, Android Pay and the other US mobile payment solutions.
Tuy nhiên, điều tốt nhất mà Trung Quốc hiện có thể làm là liên tục phát triển quan hệ với các đồng minh khác của Mỹ.
And yet, the best that China can do now is consistently develop relations with various US allies.
Đó cũng nhờ sự lu mờ của hai đồng minh khác của Mỹ ở châu Âu.
It's also due to the partial eclipse of two of America's other traditional allies in Europe.
Lady Lex bị hư hỏng nặng và đã bị một tàu chiến khác của Mỹ đánh chìm sau khi kết thúc trận chiến.
The badly damaged Lexington, nicknamed Lady Lex, was deliberately sunk by another US warship at the conclusion of the battle.
TSA có thể chia sẻ thông tin này với các cơ quan có thẩm quyền khác của Mỹ.
The ITA can then exchange that information with regulatory authorities in other states.
Chi phí cho việc xây dựng là hơn 1 tỉ USD, lấy từ việc bán các Bất động sản khác của Mỹ ở London.
The $1 billion construction was funded by the sale of other US properties in London.
Căn cứ quân sự này được cho là có một sân bay tương tự các căn cứ khác của Mỹ tại Syria.
This new base will also have an airfield that is similar to the other U.S. installations in Syria.
Tổng số người tham dự các trận ở Major League gần bằng với tổng số các môn thể thao chuyên nghiệp khác của Mỹ hợp lại.
The total attendance for Major League games is roughly equal to that of all other American professional team sports combined.
Cuộc Tuần hành của Phụ nữ ở Washington cũng được nhân rộng ở hàng chục thành phố khác của Mỹ.
The Women's March on Washington was echoed in dozens of other American cities.
Việc đánh bại IS là một thành tựu quan trọng và có chi phí thấp hơn nhiều so với các cam kết quân sự khác của Mỹ trong khu vực.
Dismantling ISIS has been an important achievement, and has come at a far lower cost compared to other U.S. military engagements in the region.
Những người sống sót đã bỏ rơi con tàu và được các tàu khu trục khác của Mỹ giải cứu.
The survivors abandoned ship and were rescued by other American destroyers.
Canada, Liên minh châu Âu, Mexico và 6 đối tác thương mại khác của Mỹ đã yêu cầu WTO xác định liệu thuế kim loại của Trump có thực sự cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia của Mỹ hay không.
On the other hand Canada, the European Union, Mexico and a half-dozen other U.S. trade partners have asked the WTO to determine if Trump's metal tariffs are actually necessary to protect America's national security.
Đại học Radboud phân biệt chính nó từ các chương trình nghiên cứu khác của Mỹ thông qua sự nhấn mạnh vào các mối quan hệ văn hóa và chính trị giữa Hoa Kỳ, các nước láng giềng, và Châu Âu.
Radboud University distinguishes itself from other American Studies programs through its emphasis on the cultural and political relations between the United States, its neighbors, and Europe.
than phiền Spirit Airlines cao gấp ba lần so với các hãng bay khác của Mỹ, theo báo cáo U. S.
complaints over the last five years, with a rate of complaints to the Department of Transportation three times higher than other U.S. airlines, according to a recent report from U.S.
Results: 486, Time: 0.0408

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English