KHÁCH HÀNG TRÊN THẾ GIỚI in English translation

customers in the world
khách hàng trên thế giới
customers worldwide
khách hàng trên toàn thế giới
clients in the world
customer in the world
khách hàng trên thế giới
buyers across the world

Examples of using Khách hàng trên thế giới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các ủy viên của thương mại quốc tế và các đồng nghiệp từ bộ phận R& D đã nhận được khách hàng trên thế giới.
The commissioner of international trade and colleagues from the R&D department has Received the world's guests.
DECNO là chuyên gia trong việc kết hợp màu sắc và giúp nhiều khách hàng trên thế giới có được dự án địa phương.
DECNO is the expert in color matching and help many world customers to get their local projects.
Chính những ý tưởng đó giúp họ tạo ra những sản phẩm đầy chất lượng được hàng triệu khách hàng trên thế giới yêu thích và tin dùng.
It is these ideas that help them create quality products that are loved and trusted by millions of customers around the world.
Công ty Sensen là chuyên gia trong việc kết hợp màu sắc và giúp nhiều khách hàng trên thế giới có được dự án địa phương của họ.
Sensen company is the expert in color matching and help many world customers to get their local projects.
Giải pháp này đang được sử dụng bởi hơn 250 khách hàng trên thế giới.
Our solution is currently used by more than 250 customers all over the world.
Hàng triệu giấy phép cho các sản phẩm thương mại VNC đã được vận chuyển đến khách hàng trên toàn thế giới, và trên tất cả các lĩnh vực.
Many millions of licenses to RealVNC's commercial products have been shipped to customers throughout the world, and across all sectors.
Hàng triệu giấy phép cho các sản phẩm thương mại VNC đã được vận chuyển đến khách hàng trên toàn thế giới, và trên tất cả các lĩnh vực.
Many millions of licenses to our commercial VNC products have been shipped to customers throughout the world, and across all sectors.
Ngoài ra, nó đại diện cho những nỗ lực của LG để duy trì mối quan hệ gần gũi với khách hàng trên thế giới.
Also, it represents LG's efforts to keep close relationships with our customers around the world.
quán cà phê và hàng triệu khách hàng trên thế giới.
distribution throughout the shops, cafes, customers around the world.
trải nghiệm iTunes và AirPlay 2 đến nhiều khách hàng trên thế giới hơn thông qua Samsung Smart TV.
bringing the iTunes and AirPlay 2 experience to even more customers around the world through Samsung Smart TVs.
nó thường được khách hàng trên thế giới hoan nghênh.
it is generally welcomed by customers world.
Chúng tôi tập trung vào doanh nghiệp nước ngoài, và đã thành lập lâu đời hợp tác với nhiều khách hàng trên thế giới, trong đó thị trường Mỹ bao gồm số tiền bán 40% của chúng tôi.
We focus on foreign business, and have already established long-standing partnership with many customers in the world, in which American market covers our 40% sales amount.
Chúng tôi được nhiều khách hàng trên thế giới lựa chọn trong thiết kế,
Customers worldwide turn to us to design, build, install, upgrade
chúng tôi sẽ cố gắng thử nghiệm cung cấp dịch vụ tốt nhất cho tất cả khách hàng trên thế giới.
unique corporate culture and brand-new management theory, we will try our test to supply our best service to all customers in the world.
Chúng tôi được nhiều khách hàng trên thế giới lựa chọn trong thiết kế,
Customers worldwide turn to us to design, build, install, upgrade
các mặt hàng được áp dụng sẽ dẫn đầu thị trường cho tất cả khách hàng trên thế giới.
design"handy"products will continue to creat novel and applied items that will lead the market to all customers in the world.
ổn định với khách hàng trên thế giới.
the Middle East, Asia Pacific and Africa area, so as to establish a long-term and">stable cooperation relationship with customer in the world.
Căn phòng này là nơi ông giám sát 16.000 nhà cung ứng và hơn 100 nhà máy của Flex, sản xuất mọi thứ từ hệ thống ô tô cho đến bộ cung cụ điện toán đám mây cho hơn 1.000 khách hàng trên thế giới.
The kit allows him to monitor Flex's 16,000 suppliers and 100-plus factories, producing everything from automotive systems to cloud-computing kit for over 1,000 customers worldwide.
hàng mới và">ứng dụng sẽ dẫn đầu thị trường cho tất cả khách hàng trên thế giới.
to creat novel and applied items that will lead the market to all customers in the world.
Bộ Tài chính Mỹ, cho dù họ có hơn một triệu khách hàng trên thế giới( trong đó có 200.000 người Mỹ).
a money transferring business, even though it had more than 1 million customers worldwide, including 200,000 U.S. customers..
Results: 73, Time: 0.0494

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English