KHÁCH KHỨA in English translation

guests
khách
visitors
khách truy cập
khách
du lịch
khách du lịch
khách tham quan
thăm
khách thăm quan
guest
khách

Examples of using Khách khứa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trứng còn được tặng cho khách khứa đến nhà.
Sweets are also given to the guests to take home.
Nhà của họ lúc nào cũng đầy khách khứa.
Her house was always full of guests.
Để cứu cha cháu khỏi đám khách khứa đó.
Rescue your father from his guests.
Như vậy bà đã có thể ăn nói với khách khứa.
Yes, you can even talk to your guests.
Chỉ trích trẻ trước mặt khách khứa.
Accusing the child in front of guests.
Ta nên vào trong, để cứu cha cháu khỏi đám khách khứa đó.
I would better get inside, rescue your father from his guests.
Nhà của họ lúc nào cũng đầy khách khứa.
Their house is always full of guests.
Anh không muốn làm chị ta mất mặt trước khách khứa.
He doesn't want to lose face in front of his guests.
ông cuốn gói, và khách khứa ra đi.
you're packing, and the guests are leaving.
Đây là điều mà chúng tôi vẫn hỏi tất cả khách khứa của ông ấy.
This is one we ask all of our guests.
Bữa ăn bắt đầu, khách khứa ngồi vào bàn.
The meal begins, with the guests reclining at the table.
Không, lúc đó khách khứa đến và.
No. Then our guests came and then.
nhà thờ đã đầy khách khứa.
the mosque was full of visitors.
Em phải kiểm tra khách khứa.
I must check on our guests.
Đi xem khách khứa đi.
Chúng ta phải quay lại buổi tiệc vì khách khứa đang chờ cậu.
Because the guests are waiting for you. We must go back to the party.
Chị bảo các em giúp Hattie phục vụ khách khứa mà.
I asked you to help out Hattie with serving our guests.
Walter, anh đang bỏ quên khách khứa đấy.
Walter, you're neglecting your guests.
Ừ, cuối cùng thì tất cả khách khứa cũng về hết.
Yes, all our guests have finally gone.
chăm sóc khách khứa”, chị Thảo nói.
taking care of my guests,” said Thao.
Results: 242, Time: 0.0285

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English