KHÁCH SẠN LÀ in English translation

hotel is
hospitality is
motels was
hotel as
khách sạn như
hotel là
hotel was
hotels are
hotel are
hospitality are
accommodations are

Examples of using Khách sạn là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhân viên phục vụ khách sạn là tất cả người địa phương.
All employees of the hotel are local residents.
Dịch vụ khách sạn là gì?
What are the hotel services?
Ngay phía trước khách sạn là bãi biển tuyệt đẹp.
Right in front of our hotel was a beautiful beach.
Khác hơn  khách sạn là tuyệt vời.
Other than that the hotel was great.
Khách sạn là một trong số đó.
Our hotel is one of those.
Nhân viên phục vụ khách sạn là tất cả người địa phương.
All employees of the hotel are also locals.
Khách sạn là nơi chỉ để ngủ?
Is a hotel just for sleeping?
Nằm không xa khách sạn là hệ thống nhà ga đường sắt.
Not too far from the hotel is a light rail train station.
Back office khách sạn là gì?
What Is a Hotel Back Office?
Khách sạn là nơi chỉ để ngủ?
Is the hotel merely a place to fall asleep?
Một trong những khía cạnh tốt nhất của khách sạn là bữa sáng tuyệt vời bao gồm!
The best part of the hotel though, was the amazing breakfast!
Khách sạn là khá cơ bản để nói rằng ít nhất.
The hotel was quite an interesting place to say the least.
Vậy Back office khách sạn là gì?
What Is a Hotel Back Office?
Khách sạn là trung bình.
The hotel was average.
Vị trí của khách sạn là tốt nhất.
The location of the hotel was the best.
Vậy khách sạn là mẫu số chung duy nhất.
So the hotel's The only common denominator.
Khách sạn là sân khấu của chúng tôi.
The stage is the hotel itself.
Chính xác khách sạn là gì ạ?- À thì?
Well… What exactly is a hotel?
Khách sạn là gì? 3.
What is the hotel like? 2.
Ưu điểm cho cả khách du lịch và khách sạn là rõ ràng.
Pros for both tourists and hoteliers are obvious.
Results: 567, Time: 0.0288

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English