KHÔNG ĐI HỌC in English translation

didn't go to school
không đến trường
không đi học
không phải đến trường
am not going to school
non-school
không đi học
didn't come to school
không đến trường
đừng đến trường
hasn't come to school
didn't go to college
couldn't go to school
don't go to school
không đến trường
không đi học
không phải đến trường
did not go to school
không đến trường
không đi học
không phải đến trường
doesn't go to school
không đến trường
không đi học
không phải đến trường
are not going to school
aren't going to school
not be going to school

Examples of using Không đi học in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu em không đi học, sau này em làm gì?
If you don't go to school, what will you do in the future?
Không đi học 2.
Did not go to school 2.
Đại úy không đi học.
Các bé gái không đi học vì vì chúng bận đi lấy nước.
Children are not going to school because they go to search for water.
Tôi không đi học.
I don't go to school.
Cô ta không đi học nữa.
She doesn't go to school anymore.
Hầu hết cầu thủ trong đội“ Sư tử” đều không đi học.
Most big name guitar players did not go to school.
Hôm nay cậu không đi học à?- Ừ?
Yeah. You didn't go to school today?
Chị không đi học sao, Annie?
You're not going to school, are ya, Annie?
Chúng tôi không đi học à?
We don't go to school?
Phải đã 4 năm rồi nó không đi học.
For four years he did not go to school.
Nhiều như vậy, cháu khá thông minh. Đối với một đứa trẻ không đi học.
For a kid who doesn't go to school that much, you're pretty smart.
trẻ em không đi học.
kids aren't going to school.
Ví dụ con không đi học hôm nay thì sao?
What if I didn't go to school today?
Tuyệt quá. Chị sẽ không đi học trong một năm.
I won't be going to school for a year. Awesome.
Cháu không đi học đúng không?.
You're not going to school.
Anh không đi học.
I don't go to school.
Lũ nhỏ không thể một ngày không đi học….
A little boy did not go to school one day….
Cô rất buồn nếu em không đi học.
I'm really disappointed that you aren't going to school.
Nhà con nghèo nên con không đi học.
My family was poor so I didn't go to school.
Results: 178, Time: 0.029

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English