KHÔNG CÓ VUA in English translation

have no king
không có vua
there was no king
had no king
không có vua
is there no king
there is no king
has no king
không có vua

Examples of using Không có vua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi không có vua nào khác ngoài Hoàng Đế.
We have a king other than the emperor.
Cào cào tuy không có vua.
Locusts don't have a king.
Không có vua nhưng được cai trị bởi trưởng.
It has no king, being ruled by.
Sao lại không có vua?
Why Not Have a King?
Không có vua ở giữa ngươi sao?
Is there not a king in your midst?
Không có vua ở giữa ngươi sao?
Is there not a king in you?
Không có vua ở giữa ngươi sao?
No king in your midst?
Không có vua, các quốc gia này cần một danh tính mới để thống nhất.
Without a monarch, these nations needed a new identity to unite them.
Chúng ta không có Vua hoặc Nữ hoàng.
We don't have a king or queen.
Ta không có vua hay nữ hoàng.
We don't have a king or queen.
Anh biết ta không có Vua mà.
You know we don't have a King.
Không có vua Arthur!
No King Arthur!
Địa Ngục không có Vua.
Hell is without a King.
Tôi không có vua.
I don't have a king.
Trung Quốc không có vua.
China doesn't have a king.
Không có vua”.
We have no king.”.
Folsaria là một vương quốc không có vua.
RaRaRaRa, I'm a King without a Kingdom.
Nhưng đây là nước Mỹ, chúng ta không có vua và nữ hoàng.”.
Now obviously in the USA we don't have a King or Queen.
Một đất nước làm sao thể không có Vua?
How can you have a Kingdom without a king?
Nhưng đây là nước Mỹ, chúng ta không có vua và nữ hoàng.”.
This is the United States of America and we don't have kings here.”.
Results: 145, Time: 0.0246

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English