Examples of using Không có wifi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chuyến đi phượt của mình mà không có wifi quả là một thảm họa.
Trên đảo này không có Wifi. Để tớ đoán nhé.
Không có wifi, chỉ có bluetooth.
Ta không có wifi.
Không có wifi.".
Không có Wifi đâu, ngồi nói chuyện với nhau như hồi 1995 đi".
Không có wifi.".
Không có wifi.".
Cảnh quan đẹp nhưng không có wifi.
Lưu ý rằng không có WiFi.
Nhưng nhà cậu quá nghèo nên không có wifi.
Liệu họ có cột sóng điện thoại kém hay không có WiFi?
Khiếu nại duy nhất của chúng tôi là chúng tôi không có wifi.
Vậy bạn phải làm gì khi không có wifi đây?
Lưu ý rằng không có WiFi.
Ở những nơi không có wifi.
Khiếu nại duy nhất của chúng tôi là chúng tôi không có wifi.
Một chuyến phà 24h mỗi chiều không có wifi.
Vậy bạn phải làm gì khi không có wifi đây?
vui thích không có wifi.