KHỔNG LỒ CỦA TRUNG QUỐC in English translation

chinese giant
khổng lồ trung quốc
china's massive
china's huge
china's enormous
china's vast
massive chinese
lớn của trung quốc
khổng lồ của trung quốc
china's giant
huge chinese
trung quốc khổng lồ
trung quốc rộng lớn

Examples of using Khổng lồ của trung quốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con số khổng lồ của Trung Quốc trị giá 14 tỷ đô la
The Chinese behemoth is valued at $14 billion and has reported a
Các ngân hàng khổng lồ của Trung Quốc cũng thừa sức hổ trợ các ngân hàng Nga nếu các nguồn vốn Tây phương cạn kiệt.
Humongous Chinese banks will have no trouble helping Russian banks out if Western funds dry up.
PMI đánh dấu 14 tháng tăng liên tiếp của ngành công nghiệp sản xuất khổng lồ của Trung Quốc và mức cao nhất kể từ tháng 4/ 2012.
It marked the 14th straight month of expansion for China's massive manufacturing industry and the highest reading since April 2012.
Nhưng chỉ có 1/ 3 trong khối dân khổng lồ của Trung Quốc thụ hưởng một lối sống hiện đại;
But only one third of China's vast population is enjoying a modern lifestyle;
Trong quá trình đào lấp vội vàng, các máy nạo vét khổng lồ của Trung Quốc đã gây ra thiệt hại đáng kể cho hệ sinh thái biển mong manh.
In the hasty excavation process, China's behemoth dredging machines have inflicted considerable damage to the fragile marine ecosystem.
giàu tài nguyên đang nhắm mục tiêu xuất khẩu của họ tới thị trường khổng lồ của Trung Quốc.
Beijing play tit for tat, many farm and resource-rich countries are aiming their exports at China's gigantic market.
Zhang Zhidong còn được gọi là Tony Zhang, ông là CTO hãng Tencent khổng lồ của Trung Quốc cho đến năm 2014.
Also known as Tony Zhang, he was CTO of Chinese giant Tencent until 2014.
Những rào cản như vậy đã giữ những nhà đầu tư nước ngoài như các nhà đầu tư nhỏ trong thị trường chứng khoán và trái phiếu khổng lồ của Trung Quốc.
Similar obstacles have kept foreign investors as bit players in the country's giant mainland stock and bond markets.
chỉ bị đánh bại bởi Alibaba khổng lồ của Trung Quốc với 90 ứng dụng bằng sáng chế.
patent by Aug. 31, beaten only by Chinese giant Alibaba with 90 patent applications.
Nhưng điều đó đã không ngăn chặn các công ty công nghệ khổng lồ của Mỹ tìm kiếm một thị trường khổng lồ của Trung Quốc.
But that hasn't stopped American tech giants from eying a piece of China's massive market.
Nhiều người không muốn nói ra bởi vì quyền lực kinh tế khổng lồ của Trung Quốc.
Many are reluctant to speak out because of China's vast economic power.
giàu tài nguyên đang nhắm mục tiêu xuất khẩu của họ tại thị trường khổng lồ của Trung Quốc.
Beijing play tit for tat, many farm and resource-rich countries are aiming their exports at China's gigantic market.
Dự án cơ sở hạ tầng khổng lồ của Trung Quốc, Sáng kiến Vành đai
China's massive infrastructure project- the Belt and Road Initiative spanning many resource-rich countries across Europe
Hồi những năm 2000, các công ty Hàn Quốc đổ xô vốn vào thị trường khổng lồ của Trung Quốc và lao động rẻ tiền,
For South Korean companies, which rushed to cash in on China's huge market and inexpensive labor in the 2000s, Vietnam offers even lower costs
Các giám đốc trường quay của Hollywood nhìn vào thị trường nội địa khổng lồ của Trung Quốc sẽ phải quỵ lụy trước các yêu cầu“ mang tính sáng tạo” của chính phủ khi xem xét kịch bản, quyết định phân vai… v. v….
Hollywood studio bosses with an eye on China's massive domestic market will be tempted to kowtow to the government's“creative” requests when it comes to scripts, casting decisions, and so forth.
Trước khi được Alibaba bán lẻ khổng lồ của Trung Quốc mua lại vào năm 2016,
Before being acquired by the Chinese giant retailer Alibaba in 2016, Lazada Group said
Ngành xuất khẩu khổng lồ của Trung Quốc đã trải qua tháng tồi tệ nhất trong ba năm,
China's huge export industry has suffered its worst month in three years, hurt by the trade war with the United States
Nó cho thấy bà cẩn trọng như thế nào khi đánh giá về“ ngoại giao nợ” bị chỉ trích rất nhiều là đã gây khó khăn cho một số quốc gia mà tham gia vào dự án cơ sở hạ tầng khổng lồ của Trung Quốc.
It's revealing just how careful she was in her assessment of the much criticised"debt diplomacy" that has plagued some nations participating in China's massive infrastructure project.
Trong đầu tháng Tư năm 2016, Alibaba, nhà bán lẻ khổng lồ của Trung Quốc, chấp nhận chi 137 triệu USD để trở thành cổ đông lớn của Lazada,
In early April 2016, Alibaba, the Chinese giant, accepted to spend $137 million to become a big shareholder of Lazada, an e-commerce website
Lượng dân số khổng lồ của Trung Quốc đang mang lại một khả năng chi tiêu mạnh mẽ đến độ sẽ vượt mặt của những người tiêu dùng ở nước Mỹ giàu có trong năm nay ở một số phân khúc- ví như game mobile.
China's enormous population is giving it spending power that will outstrip even consumers in the United States this year in certain sectors- such as mobile gaming.
Results: 114, Time: 0.0473

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English