KHUẤY in English translation

stir
khuấy
xôn xao
trộn
kích động
náo động
khơi
gây
lay động
quậy
đều
agitator
khuấy
300L
quấy rối
kích động
stirrer
khuấy
the stirring
khuấy
stirrup
bàn đạp
khuấy
máy
churned
khuấy
RRC
tung
động
tạo
agitating
kích động
khuấy động
agitation
kích động
sự khích động
sự khuấy trộn
khuấy động
xao động
xáo động
sự
náo động
agestion
crank up
khuấy động
stirring
khuấy
xôn xao
trộn
kích động
náo động
khơi
gây
lay động
quậy
đều
stirred
khuấy
xôn xao
trộn
kích động
náo động
khơi
gây
lay động
quậy
đều
agitators
khuấy
300L
quấy rối
kích động
churning
khuấy
RRC
tung
động
tạo
stirs
khuấy
xôn xao
trộn
kích động
náo động
khơi
gây
lay động
quậy
đều
stirrers
khuấy
agitated
kích động
khuấy động
churn
khuấy
RRC
tung
động
tạo
stirrups
bàn đạp
khuấy
máy
agitate
kích động
khuấy động

Examples of using Khuấy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xin lỗi. Tha hồ nhiều để khuấy.
Sorry. So much for churning.
( Và bà ta khuấy trà cho thành viên hội đồng).
And she stirs the tea with counciIors.
Bánh là một bộ phận của bể, khuấy, tường và nắp thùng.
Kneading part is comprised of tank, stirrers, wallboard and tank cover.
Dầu khuấy có chứa một số lượng cao các bong bóng lơ lửng( bọt).
Agitated oil contains a high number of suspended bubbles(foam).
Butterworker batch MTD 100 Dành cho việc sản xuất bơ bằng cách khuấy định kỳ.
Butterworker batch MTD 100 Intended for the production of butter by churning periodic.
Đứa trẻ khuấy trong giấc ngủ,
The child stirs in her sleep, breathing heavily,
Kinsta tỷ lệ khuấy dưới 5%, có nghĩa là hoa hồng định kỳ phù hợp.
Kinsta's churn rate is under 5%, which means consistent recurring commissions.
Mà cũng liên tục khuấy dung dịch.
Which also continuously stirs the solution.
Có sẵn trong nhiều màu sắc. Là với khuấy….
Available in many colors. Is with stirrups.
Vì vậy, bạn khuấy động và lướt qua chu kỳ của kinh nghiệm hàng ngày.
So you churn and churn through the cycle of the daily experience.
Nên cậu phải khuấy thật nhanh
So you have to churn really fast
Động cơ cũng có lợi thế là mát khuấy khí và chậm hơn.
The engine also has the advantage of churn air cooler and slower.
Khuấy đều tất cả, và bạn có gì?
Total it all up, and what have you got?
Khuấy đều tất cả, và bạn có gì?
Add‘em all up, and what do you have?
Khuấy trong 5 phút bằng máy.
Knead for 5 minutes in machine.
Khuấy nó! 12 lần ít nhất.
Shake it! 12 times at least.
Khuấy những cảm xúc đó với những từ này,
Stir up those emotions with these power words,
Khuấy ở tốc độ trung bình trong 1 phút cho đến khi chúng được trộn đều.
Stir it at middle speed for 1min until they are well mixed.
Không khuấy henna trong nước sôi,
Not to stir the henna in boiling water,
Máy khuấy từ cho mỗi vị trí thử.
Move machine to position shown for each test.
Results: 1434, Time: 0.047

Top dictionary queries

Vietnamese - English