Examples of using King in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chào đón King& Queen.
King”,“ Hakuna Matata” và không thể không nhắc đến“ Circle of Life”.
Còn được gọi là King of Fighter XI.
Còn được gọi là King of Fighter XI.
Thánh Kinh Thánh King James Phiên bản bao gồm các Old and New Testament.
Cách chơi King of Avalon: Dragon Warfare trên PC.
Phòng ngủ giường King và 1 phòng ngủ 4 giường đơn.
Yujin đã tham gia“ King of Masked Singer” với cái tên“ Icycle”.
Lời bài hát King Nothing.
Bộ phim yêu thích: King Kong.
Bác sĩ Lee nói với Tina rằng có thể King sẽ không qua khỏi.
Chiếc F- 150 King Ranch?
Vé đi King Khalid.
Xe buýt trung chuyển quảng trường King George.
Cậu né tránh những đòn tấn công King.
Tên lửa này được cho là nhằm vào sân bay quốc tế King Khalid.
Rất tốt, ông King.
Sân bay quốc tế King Hussein tại Aqaba.
Trẻ tốt nghiệp với bằng cử nhân Luật tại King College London.
Chắc bị chút ảnh hưởng King Kong sót lại.