TO THE KING in Vietnamese translation

[tə ðə kiŋ]
[tə ðə kiŋ]
cho vua
to king
to pharaoh
for him
for the monarch
đến cho đức vua
to the king
lên đức vua
to the king
cho king
for king

Examples of using To the king in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To the king! Thorin.
Theo Đức vua! Thorin.
To the king! to the king!.
Theo vua của chúng ta!
Send these to the King through the Jeolla Provincial Office.
Xin hãy gửi những đơn này cho Đức vua thông qua Dịch Sở Tỉnh Jeolla.
Strength to the king!
Sức khỏe cho đức vua!
To the king! Thorin!
Thorin. Theo Đức vua!
Strength to the king!
Sức mạnh cho đức vua!
To the King. Dinner is served.
Vì nhà Vua. Bữa tối đã sẵn sàng.
Take my regards to the king of Spain!
Gởi lời chào của ta tới vua Tây Ban Nha!
Then go to the king and speak to him in this manner.".
Rồi đi đến vua nói thế nầy.”.
Welcome to The King& Queen.
Chào đón King& Queen.
DAN 6:21 Then said Daniel to the king, O king, live forever.
Và Daniel, trả lời các vua, nói," O vua, sống mãi.
Go to the king and speak to him in this manner.”.
Rồi đi đến vua nói thế nầy.”.
Hail to the King of Israel!”*.
Tuế đức vua dân Do-thái!”.
He took the letter to the king of Israel.
Ông đem thư đến cho vua Israel.
Everything belongs to the king.
Mọi cái là của vua.
Married to the King.
Đã cưới đức vua.
Esther spoke further to the king.
Esther còn ngỏ lời lẫn nữa trước mặt vua.
Esther spoke again to the king.
Esther còn ngỏ lời lần nữa trước mặt vua.
They took him to the king.
Người ta dẫn hắn tới nhà vua.
I wish to speak to the king.
Ta muốn nói chuyện với Đức vua.
Results: 1247, Time: 0.0633

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese