Examples of using Kris in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xin chào, tên tôi là Kris, và tôi đến đây để đưa cậu về nhà.
Kris đang bật cười vì điều gì đó.
Kris… cậu quá ngây thơ rồi!
Kris đặt cái hộp xuống.
Một lúc sau, Kris đứng dậy và mở cửa.
Kris, hãy đưa tôi ra khỏi đây…….
Kris( bên trái)
Kris Jenner bao nhiêu tuổi?
Nhìn Kris như thể đang chuẩn bị giết người đến nơi rồi.
Kris Engskov, giám đốc điều hành của Starbucks ở Anh.
Kris hỏi, nỗ lực bắt đầu cuộc đối thoại.
Tại sao Kris lại đi?
Kris thả tay tôi ra.
Kris có bị thương không?
Tôi hiểu lại sao Kris lại phản ứng như vậy.
Kris có thể giúp cậu ấy.
Tuy nhiên, Kris không hề đi cùng anh.
Kris luôn luôn trông chừng đến nó.
Kris hay Keris là tên gọi của thanh kiếm quý, có nguồn gốc từ Indonesia.
Kris không thể phủ nhận điều này.