MAX in Vietnamese translation

[mæks]
[mæks]
tối đa
maximum
max
utmost
maximal
upto
maximize

Examples of using Max in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Max puts the book away
Alex lấy sách
The Max qty of step: 30steps.
Các Max qty của bước: 30steps.
Max is a businessman.
Ross là doanh nhân.
Max will never get to know Lynwood.
Ross không bao giờ được biết về Clancey.
He will challenge Max to a duel.
Ông sẽ thách thức Jack để đấu tay đôi.
Then I saw Max standing at the bottom of the stairs.
Thế rồi Alex thấy mình đã đứng dưới chân cầu thang.
Michael looked at Max, not knowing what to think.
Alex nhìn y, không biết đang nghĩ gì.
No, Max, I think I got it.".
Không, Alex, nhưng nó tìm được tôi.".
We love Max very, very much.
Anh yêu Alex, rất nhiều.
There is no max cash out, though.
Không có Max Max Cash Out amt.
Max cutting length 15m.
Tối cắt chiều dài 15m.
Mekhi Phifer as Max.
Mekhi Phifer trong vai Max.
Max obviously knows what he is doing!
Đương nhiên là Jack biết mình đang làm gì!
Max wasn't watching TV in the living room.
Jason đang xem tivi trong phòng khách.
Max assured that we would be fine.
Alex trấn an rằng tôi sẽ ổn.
Max Ambient Temperature up to40oC.
Nhiệt độ môi trường tối đa lên tới 40oC.
There is no max cashout.
Không có Max Max CashOut.
Max considered the options.
Claire cân nhắc các lựa chọn.
Video uploads each month(90secs max, 150MB per video).
Video tải lên mỗi tháng( tối đa 90 giây, 150MB mỗi video).
Tom Hardy as Mad Max.
Tom Hardy vào vai Max điên cuồng.
Results: 17960, Time: 0.0686

Top dictionary queries

English - Vietnamese