Examples of using Alex in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Alex bắt đầu mất tập trung.
Alex, tôi thực sự cần vài câu trả lời.”.
Nếu không, Alex sẽ bị ném xuống biển.
Alex nghiêm túc nhìn cô.
Alex biết rằng lúc này đây cô đã thuộc về anh.
Alex, em thật sự tìm đúng người rồi đó.
Alex đang ở đâu khi cô cần đến anh?
Alex quyết định bán những.
Alex Richardson 7 năm trước.
Alex mở cửa đi!
Alex chắc chắn có thể làm tốt hơn thế này.”.
Đây là chuyện giữa Alex và tôi.”.
Alex lắc đầu
Alex là nhân vật chính của trò chơi này.
Alex đã từng được đặt tên là Josh.
Vậy cô và Alex gặp nhau thế nào?
Alex· 7 tháng trước.
Alex và những người bạn.
Nhưng Alex được chuẩn bị cho chuyến thăm của họ.
Cảm ơn, Alex, nhưng không.