Examples of using Sir alex in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Sir Alex đã nói gì trong ngày từ biệt?
Sir Alex cũng có mặt trên khán đài cùng với Sir  Bobby Charlton.
Sir Alex Chính Thức Nghỉ Hưu.
Man Utd bán đấu giá ảnh Sir Alex để ủng hộ trẻ em Việt Nam.
Bức ảnh Sir Alex bán đấu giá để ủng hộ trẻ em Việt Nam.
Sir Alex: Sẽ không có ai phá được kỷ lục của Rooney.
Bóng đá Italia Ferdinand: Sir Alex tiếc nuối vì Paul Pogba.
Lý do Cristiano Ronaldo chưa bao giờ bị Sir Alex' sấy tóc'.
Tôi đã có vài cuộc nói chuyện với Sir Alex.
Tôi đã nói chuyện với Sir Alex vào tuần trước.
Họ có những cầu thủ tuyệt vời và Sir Alex.
Xin chúc mừng Sir Alex.
Không phải là Sir Alex.
Tôi đã làm việc với Sir Alex trong nhiều năm.
Trong lúc đó, cậu cám ơn sir Alex.
Huấn luyện viên Sir Alex.
Đây vẫn được xem là một trong những sự nuối tiếc lớn nhất của Sir Alex.
David moyes không hề kém Sir Alex.
Cầu nguyện cho Sir Alex".
HLV Van Gaal được Sir Alex ủng hộ.