Examples of using Sir william in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tòa nhà Sir William Henry Bragg sẽ được hoàn thành vào mùa thu năm 2020,
Sau đó, Guy Newton và Edward Abraham tại trường bệnh học sir William Dunn thuộc đại học Oxford đã phân lập được cephalosporin C. Cấu trúc khung của cephalosporin là axid 7- aminocephalosporanic( 7- ACA)
Cameron Chức vụ Master of Gonville and Caius College, Cambridge Nhiệm kỳ 1928- 1948 Tiền nhiệm Sir Hugh Kerr Anderson Kế nhiệm Sir James Chadwick Vice- Chancellor of the University of Cambridge Nhiệm kỳ 1933- 1935 Tiền nhiệm Sir William Spens Kế nhiệm Godfrey Wilson Thông tin chung Sinh July 1873 Stanley, Perthshire,
Toàn quyền Sir William Deane.
Toàn quyền Sir William Deane.
Ra chú bán cho Sir William.
Sir William Lyons- nhà sáng lập Jaguar.
Sir William Lyons- nhà sáng lập Jaguar.
Được thực hiện do Sir William Crookes.
Sir William Lyons- nhà sáng lập Jaguar.
Sir William Lyons- nhà sáng lập Jaguar.
Chân dung bởi Sir William Beechey, 1798.
Sir William Pepperrell, thương nhân, người lính.
Trong ảnh là thượng tướng Sir William R. Marshall.
Sir William Lyons thành lập công ty vào năm 1922.
Nó được khám phá vào năm 1785 bởi Sir William Herschel.
Nhà giả kim Renel", bởi Sir William Douglas, 1853.
Hirota Koki nghe án tử hình được đọc bởi Sir William Webb.
Nhà giả kim Renel", bởi Sir William Douglas, 1853.
E khi Sir William Herschel phát hiện ra bức xạ hồng ngoại.