Examples of using Sir robert in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sir Robert Walpole, thủ tướng Anh s.
Sir Robert Peel trở thành Thủ tướng Chính phủ.
Sir Robert Peel trở thành Thủ tướng Chính phủ.
Sir Robert Watson, trưởng ban nghiên cứu của IPBES cho biết.
Sir Robert Alexander Watson- Watt( Nhà tiên phong về sóng Radar).
Sir Robert Alexander Watson- Watt, người sáng chế radar m.
Sir Robert Peel trở thành Thủ tướng Chính phủ.
Quay trở lại London, Sir Robert bị giết bởi tiền bẫy bên trong MI6.
Quay trở lại London, Sir Robert bị giết bởi tiền bẫy bên trong MI6.
Sutherland, Duncan," Sir Robert Black", Singapore Infopedia,
Katherine, kết hôn với Sir Robert Logan xứ Grugar
Lực lượng cảnh sát Sir Robert Peel, các" bobbies," bắt đầu hoạt động tại Scotland Yard.
Với sự ra đi của Lãnh chúa Melbourne, William trao quyền cho thành viên Bảo thủ, Sir Robert Peel.
Đảo Willingdon là một hòn đảo nhân tạo được xây dựng vào năm 1933 dưới sự giám sát của Sir Robert Bristow.
Đảo Willingdon là một hòn đảo nhân tạo được xây dựng vào năm 1933 dưới sự giám sát của Sir Robert Bristow.
COMUS với Sir Robert Thompson, 25/ 3/ 1971,
Năm 1909, Sir Robert Pearce đã giới thiệu một dự luật trong Hạ viện để bắt buộc phải điều chỉnh đồng hồ.
Về sau núi Fitz Roy được đặt theo tên của Sir Robert FitzRoy, một thủy thủ giúp Charles Darwin đến Nam Mỹ.
Digby đã được giải quyết vào năm 1783 bởi những người trung thành đế chế Hoa dưới sự lãnh đạo của Sir Robert Digby.
Năm 1909, Sir Robert Pearce đã giới thiệu một dự luật trong Hạ viện để bắt buộc phải điều chỉnh đồng hồ.