Examples of using Là robert in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây chắc là Robert Kincaid.
Hẳn phải là Robert.
Ban đầu tôi nghĩ có thể đó là Robert.
Và đó là Robert.
Bà ấy không tìm thấy con mình, là Robert.
Nhân tiện anh là Robert Um.
Hẳn phải là Robert.
Đó chính là Robert Lewandowski.
Đứng đầu là Robert Catesby.
Thầy là Robert Callaghan?
Tập đoàn mẹ là Robert Bosch GmbH.
Kẻ tấn công được xác định là Robert Bowers, 46 tuổi, sống tại Pittsburgh.
Kẻ giết người được xác định là Robert A. Hawkins, 20 tuổi.
Rob… Lại là Robert Hobden đây. Xin chào.
Là Robert Gil, không phải Gil Chang Ju.
Tớ là Robert Alexander đệ tam. Cậu có thể gọi tớ là Moose.
Thế là Robert đáp rằng," Một ngày nào đó,
Bác là Robert Callaghan ạ?
Chính là Robert".
Chính là Robert".