Examples of using Alex morgan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Alex Morgan năm nay tròn 30 tuổi.
Alex Morgan đã ghi 5 bàn cho Mỹ.
Đó chính là Alex Morgan và Megan Rapinoe.
Alex Morgan là ngôi sao của trận đấu.
Đó chính là Alex Morgan và Megan Rapinoe.
Alex Morgan( Hoa Kỳ/ Orlando tự hào).
Alex Morgan đi vào lịch sử World Cup.
Cơ hội liên tiếp được Alex Morgan tạo ra.
Alex Morgan, ngôi sao sáng của đội tuyển nữ Mỹ.
Đội Anh- Alex Morgan và Megan Rapinoe( Đội Mỹ).
Đội Anh- Alex Morgan và Megan Rapinoe( Đội Mỹ).
Alex Morgan từng được huy chương vàng thế vận hội Olympics.
Alex Morgan là nữ cầu thủ bóng đá Mỹ đến từ California.
Alex Morgan xin lỗi vì sự cố cuối tuần tại công viên Disney.
Alex Morgan là gương mặt đại diện cho bóng đá nữ Hoa Kỳ.
Alex Morgan là tên tuổi quá nổi danh trong làng bóng đá nữ thế giới.
Alex Morgan đã trở nên quen thuộc với người hâm mộ trên toàn thế giới.
Alex Morgan: Ngôi sao USWNT có kế hoạch chơi tại Thế vận hội sau khi sinh con.
Alex Morgan: Ngôi sao USWNT có kế hoạch chơi tại Thế vận hội sau khi sinh con.
Alex Morgan, một trong ba cầu thủ nữ đầu tiên xuất hiện trên bìa một game FIFA.