LÀ CÁC CÔNG CỤ in English translation

are tools
are instruments
refers to tools

Examples of using Là các công cụ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Công cụ tạo mẫu là các công cụ giúp bạn tạo ra sản phẩm nhanh hơn và hiệu quả hơn nhiều.
Prototyping tools are the tools to help you make product creation faster and much more effective.
Những thay đổi là các công cụ chúng ta sử dụng để tiến về phía trước theo hướng đó.
What changes is the tools we use to move forward in that direction.
Điều mà tôi tìm thấy là các công cụ, nếu bạn tích hợp chúng vào phần mềm, nó thực sự tạo ra hiệu quả trang trí.
What I found out is that the tooling, if you intervened in the software, actually produced decorative effects.
Dưới đây là các công cụ sẽ giúp bạn khi bạn đang cố gắng tìm ra khía cạnh hậu trường nào cho trang web của bạn không hoạt động.
Here are the tools that are going to help you when you are trying to figure out what behind-the-scenes aspects to your site are not working.
Dưới đây là các công cụ tôi sẽ sử dụng trong suốt quá trình kiểm tra website.
Here are the tools I will be using during the audit process.
Một trong những lợi ích của mã nghiêm ngặt là các công cụ như Máy nén YUI có thể làm tốt hơn khi xử lý nó.
One of the benefits of strict code is that tools like YUI Compressor can do a better job when processing it.
sự cống nạp bắt buộc là các công cụ của một đế chế; ngày nay đó cảnh nợ nần.
military power and forced tribute were the instruments of empire; today it is debt.
Các kỷ lục$ 900,000,000 Powerball jackpot là các công cụ của những giấc mơ, nhưng tất cả nắm đến toán học.
(AP)- The record-breaking $700 million Powerball jackpot is the stuff of dreams, but it all boils down to math.
Công nghệ, bao gồm máy tính, điện thoại và các thiết bị khác có thể là các công cụ thực thụ giúp tăng cường hiệu qủa doanh thương.
Technology, including computers, phones, and other gadgets, can truly be a tool that enhances your business.
các design patterns là các công cụ và ở cấp độ triển khai( implementation), các programming paradigms/ idiom là các công cụ.”.
design patterns are the tools and at implementation level, programming paradigms are the tools.
sự cống nạp bắt buộc là các công cụ của một đế chế;
military power and forced tribute were the instruments of empire;
Hãy nghĩ về nó như một kiệt tác nghệ thuật, bạn và đối tác của mình là các công cụ và nhiệm vụ phải làm ra một khung cảnh thật đẹp.
Think of it as an artistic masterpiece; you and your partner are the tools and you have to work together to make the canvas beautiful.
Các định luật vật lý căn bản giúp vận hành thế giới chúng ta sống là các công cụ căn bản cho mọi thứ, chúng nền tảng.
And the fundamental physical laws that we can learn that are the way the world around us works, are the tools at the basis of everything; they're the foundation.
Nếu bạn muốn đánh bại tất cả mọi người trong Fun Run 2 công cụ Hack của chúng tôi là các công cụ bạn cần.
If you want to beat everyone in Fun Run 2 our hack tool is the tool you need.
Nếu tất cả các kết quả xếp hạng là các công cụ hoặc phần mềm,
If all the ranking results are tools or software, then you need to create a tool
Các chiến lược lối sống trong chương này là các công cụ giúp bạn đối phó với bất kỳ vấn đề tâm lý hoặc cảm xúc nào và giúp bạn có một cuộc sống lành mạnh hơn.
The lifestyle strategies in this chapter are tools to help you cope with any psychological or emotional issues and to em power you to live a healthier life.
Ba công cụ cuối cùng là các công cụ bạn sẽ không tìm thấy trong nhiều bộ văn phòng miễn phí khác và được thiết kế cho sơ đồ vector, các chức năng toán học và cơ sở dữ liệu tương ứng.
The last three are tools you won't find in many other free office suites, and are designed for vector diagrams, mathematical functions and databases, respectively.
Máy phân tích logic và máy phân tích mạng là các công cụ thu thập,
Logic analyzers and bus analyzers are tools which collect, analyse,
các nhóm tập trung là các công cụ sẽ giúp bạn tăng doanh số bán hàng bằng cách xác định các tính năng mà khách hàng thích và giảm chi phí bằng cách xác định các tính năng họ không thích.
focus groups are tools that will help you increase sales by identifying features that your customers like and reduce costs by identifying features they don't like.
MRI và CT là các công cụ giúp bác sĩ chẩn đoán xương gãy
CT scan are tools that doctors use to help diagnose broken bones
Results: 86, Time: 0.0193

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English