LÀ CẦN in English translation

need
cần
phải
nhu cầu
should be
nên được
nên là
cần phải được
phải
nên bị
nên có
phải bị
phải là một
sẽ
cần phải là
it should
nó nên
cần
nó phải
nó sẽ
nên
is needed
cần
được cần phải
là cần thiết
is required
được yêu cầu
is necessary
là cần thiết
cần
cần phải
rất cần thiết
được cần thiết
còn cần thiết
là phải
is the necessity
must be
phải được
phải là
cần được
phải bị
phải có
hẳn là
chắc là
đều phải
phải nằm
phải sẵn
crane is
are needed
cần
được cần phải
là cần thiết
needed
cần
phải
nhu cầu
needs
cần
phải
nhu cầu
needing
cần
phải
nhu cầu
was needed
cần
được cần phải
là cần thiết
be needed
cần
được cần phải
là cần thiết
are required
được yêu cầu
are necessary
là cần thiết
cần
cần phải
rất cần thiết
được cần thiết
còn cần thiết
là phải
were required
được yêu cầu
was necessary
là cần thiết
cần
cần phải
rất cần thiết
được cần thiết
còn cần thiết
là phải
be required
được yêu cầu

Examples of using Là cần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Là cần nhưng không đủ.
Necessary, but not enough.
Cần máu là cần người hiến máu.
So a woman will need donor blood.
Cậu ấy từng nói là cần thời gian để quyết định.
He said he needed time to make a decision.
Hay là cần có một định nghĩa rộng hơn?
Or should it be a broader definition?
Thôi cả hai cũng là cần thiếtNhư đêm cần ngày, như ngày cần đêm.
After all, they need each other like the day needs the night.
Họ nói là cần 10 năm để trở thành một sự thành công qua đêm.
I have heard it takes 10 years to become an over night success.
Biệt là cần xác định những chiến thuật sẽ sử dụng trong đàm phán.
You need to identify the tactics you will use in the process.
Tất nhiên là cần backup rồi.
Of course it needs a backup.
Họ nói là cần 10 năm để trở thành một sự thành công qua đêm.
As they say it takes 10 years to become an overnight success.
Lão cũng không nghĩ là cần gọi bác sĩ.
He doesn't think he needs a doctor.
Này, tôi bảo là cần đến chỗ bố tôi mà.
Hey, I said I need to get to my dad's.
Theo Thủ tướng là cần suy nghĩ.
The prime minister should reflect.
Uh, chủ yếu là cần ngươi!".
But mostly, I need you!”.
Thực ra là cần cho tiết học này.”.
Actually I need to learn this grappling.
Tôi nghĩ là cần giải thích để Các Anh hiểu rõ hơn.
I feel I need to explain that so you understand better.
Chỉ biết là cần nhau trong khoảnh khắc này thôi.
God knew we needed each other at this very moment in time.
Ponnie nói là cần 1 người nữa.
But, Malcolm said he needed one more.
Mà như bác nói là cần traffic nước ngoài mà.
As you said, I need an outside grill.
Một cây chà là cần bốn mươi lít nước mỗi ngày.
One date palm requires forty litres of water a day.
Câu trả lời là cần cả hai!
The answer is that you need both!
Results: 1152, Time: 0.0688

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English