Examples of using Là của cô in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ngôi nhà này là của cô.
Vì nó là của cô. Số tiền đó đáng lẽ ra phải nằm trong tay cô, .
Cậu ấy sẽ không bao giờ là của cô.
Lời cuối cùng là của cô.
Giấc mơ này giờ là của cô.
Nó là của cô. Hendricks đã lấy được tiền lại cho tôi.
Tiếng hét hẳn là của cô.
Đôi tay này không phải là của cô.
Công việc này là của cô.
Phương Bắc sẽ là của cô.
Nếu cô muốn thanh gươm, nó là của cô.
Nhưng một bức họa hay một tấm hình, chúng mãi mãi là của cô.
Làm ơn, nó là của cô.
Nó sẽ luôn là của cô.
Nhưng giờ họ là của cô.
Đây. Cô có ảnh rồi đó, nó là của cô.
Chiếc Land Cruisers giờ là của cô.
Hỗn mang sẽ là của cô.
Nó là của cô. Nó luôn là của cô.
Daisy. Đây là của cô.