LÀ CỦA ANH in English translation

be yours
là của bạn
là của anh
là của em
là của cậu
là của cô
là của ngươi
là của ông
là của con
là của ngài
là của cháu
is yours
là của bạn
là của anh
là của em
là của cậu
là của cô
là của ngươi
là của ông
là của con
là của ngài
là của cháu
as british
như anh
như british
là người anh
như một người anh
are yours
là của bạn
là của anh
là của em
là của cậu
là của cô
là của ngươi
là của ông
là của con
là của ngài
là của cháu
belong to you
thuộc về bạn
thuộc về anh
thuộc về em
thuộc về ngươi
thuộc về cô
thuộc về cậu
thuộc về con
thuộc về cháu
thuộc về ông
thuộc về bà
that's mine

Examples of using Là của anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hai viên cuối là của anh, nếu anh đi hướng đó.
The last two are yours, if you go that way.
Rồi anh biết em sẽ là của anh mãi mãi.
And He knew that I would be yours forever.
Không, không, số tiền này là của anh.
No, no, no, no, that money's yours.
Nhóm Avengers là của anh, có thể có ý nghĩa nhiều hơn so với tôi.
The Avengers are yours, maybe more so than mine.
Nàng không thể là của anh.
She cannot be yours.
Nghe này, anh giữ tiền không có nghĩa tiền đó là của anh.
Look, just because You have it Doesn't mean it's yours.
Ngư lôi là của anh.
The torpedoes are yours.
Ngày mai, tất cả sẽ là của anh, Greg.
This will all be yours, Greg.- Tomorrow.
Chở tôi tới Nelson Road trong mười phút, nó là của anh.
You get me to Nelson Road in ten minutes, it's yours.
Chúng là của anh mà.
They are yours.
Mảnh đất này… sẽ không bao giờ là của anh.
The land… will never be yours.
Nếu cháy, nó là của anh.
If it burns, it's yours.
Những giọt nước mắt là của anh.
My tears are yours.
Chỉ có thể là của anh.
It can only be yours.
Chuyện là, tôi đã có bầu, và nó là của anh.
Thing is, I'm kind of pregnant, and it's yours.
Những đứa bé này là của anh.
These children are yours.
Nó không nhất thiết phải là của anh.
It doesn't have to be yours.
Những đứa bé này là của anh.
These Kids are Yours.
Phần chia của thuyền trưởng sẽ là của anh.
The captain's share will be yours.
Đôi cánh này là của anh.
But the wings are yours.
Results: 739, Time: 0.0483

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English