Examples of using Là vợ anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em là vợ anh và em muốn bên anh. .
Tại sao không nói thẳng với ta rằng Sa- rai là vợ anh?
Em nghĩ đó là vợ anh.
Giờ em là vợ anh.
Chào Duyên, đây là vợ anh.
Em là vợ anh mà! Ray!
Tôi không biết cô ấy là vợ anh.
Và hồn ma đó là vợ anh.
Và em là vợ anh.
Và phần tồi nhất của tất cả những điều này là vợ anh.
Vậy đó là vợ anh.
Tôi là vợ anh.
Không. Blanche là vợ anh.
Nói là tôi thuộc về anh, rằng tôi là vợ anh.
Kang, em là vợ anh.
Còn lại, em là vợ anh.
Từ hôm nay, em chỉ là vợ anh trên danh nghĩa.
nhưng em là vợ anh.
Em đã là vợ anh từ lâu rồi.”.