LÀ VỢ ANH in English translation

am your wife
là vợ
là vợ ông
is your wife
là vợ
là vợ ông
was your wife
là vợ
là vợ ông

Examples of using Là vợ anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em là vợ anh và em muốn bên anh..
I'm your wife, and I wanna stand beside you.
Tại sao không nói thẳng với ta rằng Sa- rai là vợ anh?
Why didn't you tell me Sarai is your wife?
Em nghĩ đó là vợ anh.
I think it was your wife.
Giờ em là vợ anh.
I'm your wife now.
Chào Duyên, đây là vợ anh.
Hello, this is your wife.
Anh nói T' Pring là vợ anh.
You said T'Pring was your wife.
Em là vợ anh mà! Ray!
I'm your wife! Ray!
Tôi không biết cô ấy là vợ anh.
I didn't know she is your wife.
Và hồn ma đó là vợ anh.
And that ghost was your wife.
Và em là vợ anh.
And I'm your wife.
Và phần tồi nhất của tất cả những điều này là vợ anh.
And the worst part of all this is your wife.
Vậy đó là vợ anh.
So it was your wife then.
Tôi là vợ anh.
I'm your wife.
Không. Blanche là vợ anh.
No. Blanche is your wife.
Nói tôi thuộc về anh, rằng tôi là vợ anh.
Tell him I belong to you, that I'm your wife.
Kang, em là vợ anh.
Kang, I am your wife.
Còn lại, em là vợ anh.
Otherwise, I'm your wife.
Từ hôm nay, em chỉ là vợ anh trên danh nghĩa.
From this day forward, I am your wife in name only.
nhưng em là vợ anh.
but… I am your wife.
Em đã là vợ anh từ lâu rồi.”.
I have been your wife for a long time now.".
Results: 184, Time: 0.0201

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English