Examples of using Vợ anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Yêu Yêu, làm vợ anh nhé?”.
Vợ anh không cho anh về trễ.
Vợ anh đâu?
Vợ anh là Melissa bị thương nặng.
Trước mặt vợ anh và con cái anh. .
Quốc tịch vợ anh là gì?
Những điều mà cha vợ anh không biết sẽ không làm ông ta phải đau lòng.
Vợ anh cũng làm việc chứ?
Hãng Ligne Roset, vợ anh chọn, giống như những món nội thất khác.
Vợ anh ko nghe lời anh hả?
Vợ anh có tình cảm với người khác.
Vợ anh cũng có một câu chuyện thú vị.
Vợ anh đang chờ.
Tôi hỏi," Vợ anh thế nào?".
Vợ anh đâu?
Vợ anh tôn trọng điều đó.
Vợ anh cười lạnh lùng.
Vợ anh đã quen với một người trước khi gặp anh. .
Tôi đã nghe tiếng vợ anh nói trên đài.
Vợ anh ngay lập tức nhận thấy sự khác biệt và rất vui mừng.