Examples of using Vợ của anh ta in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ít nhất theo các cựu vợ của ông anh ta.
một phụ nữ được cho là vợ của anh ta, cũng như một trong những người cháu trai của Baghdadi,của những người mà anh ta chịu trách nhiệm vận chuyển.">
kích hoạt chiếc va li chứa đầy chất nổ để tự sát khiến vợ của anh ta và 3 sĩ quan cảnh sát cũng tan xác theo.
Với vợ của anh ta.
Đáp án là vợ của anh ta.
Quận trưởng và vợ của anh ta.
Vợ của anh ta đã đang mang Coran.
Tôi không phải là vợ của anh ta.
Hãy liên lạc với vợ của anh ta.
Khi Người Chồng An Ủi Vợ Của Anh Ta.
Vợ của anh ta, Erica, mất sáu tháng trước.
Tôi không nói rằng tôi là vợ của anh ta.
Hắn tìm đến nhà và gặp vợ của anh ta.
Cô ta đang kể về vợ của anh ta sao?
Ánh nhìn của gã man di với người vợ của anh ta.
Giờ thì nghĩ cho vợ của anh ta một chút nhỉ.
Cô ta đang kể về vợ của anh ta sao?
Cô ta đang kể về vợ của anh ta sao?
Lúc mà em không còn là vợ của anh ta nữa?