VỢ CỦA ANH TA in English translation

Examples of using Vợ của anh ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ít nhất theo các cựu vợ của ông anh ta.
to be a sure-fire loser">in most marital disagreements, at least according to my brother's four ex-wives.
một phụ nữ được cho là vợ của anh ta, cũng như một trong những người cháu trai của Baghdadi,của những người mà anh ta chịu trách nhiệm vận chuyển.">
co-opt the man and a woman believed to be his wife, as well as one of Baghdadi's nephews,
kích hoạt chiếc va li chứa đầy chất nổ để tự sát khiến vợ của anh ta và 3 sĩ quan cảnh sát cũng tan xác theo.
at Point Pleasant was targeted by a terrorist attack when the husband of one of the inmates, a Harriet Sisk, blew himself, his wife, and three police officers to smithereens with a suitcase packed with explosives.
Với vợ của anh ta.
With his wife.
Đáp án là vợ của anh ta.
The answer is his wife.
Quận trưởng và vợ của anh ta.
The district officer and his wife.
Vợ của anh ta đã đang mang Coran.
His wife said he was carrying a Koran.
Tôi không phải là vợ của anh ta.
I'm not his wife.
Hãy liên lạc với vợ của anh ta.
Reach out to his wife.
Khi Người Chồng An Ủi Vợ Của Anh Ta.
When the man tried to comfort his wife.
Vợ của anh ta, Erica, mất sáu tháng trước.
His wife, Erica, died six months ago.
Tôi không nói rằng tôi là vợ của anh ta.
He didn't say I was his wife.
Hắn tìm đến nhà và gặp vợ của anh ta.
He went in the house and saw his wife.
ta đang kể về vợ của anh ta sao?
Is he talking about his wife?
Ánh nhìn của gã man di với người vợ của anh ta.
The sight of the barbarian with his wife.
Giờ thì nghĩ cho vợ của anh ta một chút nhỉ.
Now think about your wife for a moment.
ta đang kể về vợ của anh ta sao?
Is she talking about her husband?
ta đang kể về vợ của anh ta sao?
Does she talk about her husband?
Lúc mà em không còn là vợ của anh ta nữa?
Before I was no longer his wife.
Vợ của anh ta Maggie Du vào ICAC cùng thời với anh..
Joined ICAC the same time you did. his wife Maggie Yu We found out.
Results: 5633, Time: 0.0236

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English