CỦA ANH TA in English translation

of his
của mình
của ông
của ngài
của anh
của hắn
của người
của cậu
của sự
of him
của anh ta
của ông
về ngài
của hắn
về nó
về hắn
của nó
của đấng
về cậu ấy
cho nó
by him
bởi anh ta
do ông
bởi ngài
bởi hắn
do hắn
cậu ta
do anh ấy
bởi đấng

Examples of using Của anh ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi biết chỗ của anh ta. Đúng thế.
I know where he is. Right.
Đây là con tàu của anh ta. Gavin MacLeod.
Gavin MacLeod. This was his ship.
Jim kể bọn tôi bạn gái mới của anh ta có đôi tay kỳ diệu. Gì cơ?
What? Jim told us his new lady friend had magic hands?
Chị nghe thấy suy nghĩ của anh ta, tồi tệ, rất tồi tệ.
Really bad. I heard his thoughts.
Và cô nói là tên của anh ta là Joel… Westchester.
Westchester. was Joel… And you said his name.
Nghĩa vụ của anh ta là báo cáo cho nước anh ta..
It is your duty to report everything to his country.
Đó là ý tưởng của anh ta Mọi thứ.
Everything. It was his idea.
Bỏ tay của anh ta khỏi tôi. Tôi nói đừng.
I said don't… Get your hands off of me.
Hàng xóm của anh ta từng là một chuyên gia về bọ ký sinh.
Guy next door to him used to be an expert on skelter beetles.
Mục tiêu của anh ta là Mã Không Đằng?
Goal she is Ma Kong Teng/ When to act?
Điểm khát khao xã hội của anh ta rất cao, hạ điểm đó xuống thật thấp.
The social desirability is really high, I would really lower that.
Danh tính của anh ta đã bị cướp đi rồi.
A part of himself has been taken away.
Tôi nhận tiền của anh ta để trả nợ.
I'm accepting money from him to pay off my debt.
Tôi giữ đồ của anh ta và chạy trốn.
Ijust took it and I ran.
Nhưng cứ tạm nói là trí tuệ của anh ta tỷ lệ nghịch với dung nhan.
Inversely proportional to his intelligence. But I would say his beauty's.
Một phần ký ức của anh ta bị lấy đi.
A part of himself has been taken away.
Wedding Ring thiết lập của anh ta và cô ấy.
Silver Wedding Ring Sets For His And Her.
Wedding Ring thiết lập của anh ta và cô ấy.
Matching Wedding Ring Sets for Him and Her.
Sự trung thành của anh ta với Harry rất nổi tiếng.
Your loyalty toward Harry is interesting.
Hay là đây là trò bịp khác của anh ta?
Or could it be another one of her tricks?
Results: 13511, Time: 0.0616

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English