Examples of using Là của họ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi là của họ và họ là của tôi.
Những bộ váy là của họ, anh ta nói vậy.
Sự lựa chọn không chỉ là của bạn- nó cũng là của họ.
Người nào cũng tưởng nó là của họ.
Phúc thay… vì Nước Trời là của họ….
Người chiến thắng không cầu xin, chỉ nhận lấy những gì là của họ.
Không có cải cách này, đất nước này không phải của ta, mà là của họ.
Như là của họ.
Đời họ là của họ.
Bạn là của họ như vậy ở đây đi….
Radio là của họ.
Ngôi nhà này là của họ, họ biết rõ từng inch của nó.
Lựa chọn ấy là của họ, họ phải chịu trách nhiệm với điều đó.
Lý do là của riêng họ, tôi ko hỏi.
Đám tang là của họ.
Là của họ.
Giờ là của họ.
Đó là của họ. Nhưng nơi này.
Nhà kho anh xây hôm nay là của họ đấy.- Chào anh.