LÀ CỦA HỌ in English translation

be theirs
là của họ
as their
của họ như
như là của họ
vì họ
của họ khi
như những người
vì chúng
của mình như
của họ làm
vì sự
của họ là một
is theirs
là của họ
as theirs
như họ
là của họ
như của chúng
was theirs
là của họ
are theirs
là của họ

Examples of using Là của họ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi là của họhọ là của tôi.
I am theirs, and they are mine.
Những bộ váy là của họ, anh ta nói vậy.
The dresses were theirs, he said.
Sự lựa chọn không chỉ là của bạn- nó cũng là của họ.
The choice is not just yours- it's theirs too.
Người nào cũng tưởng nó là của họ.
I mean everybody thinks it's theirs.
Phúc thay… vì Nước Trời là của họ….
Blessed are… for theirs is.
Họ nói giờ tôi là của họ.
They say I'm theirs now.
Người chiến thắng không cầu xin, chỉ nhận lấy những gì là của họ.
The winners never ask they take what's theirs.
Không có cải cách này, đất nước này không phải của ta, mà là của họ.
This country isn't ours, it's theirs. Without this reform.
Như là của họ.
As if they were his own.
Đời họ là của họ.
Their lives are their.
Bạn là của họ như vậy ở đây đi….
You are of them so here goes….
Radio là của họ.
Radio was their thing.
Ngôi nhà này là của họ, họ biết rõ từng inch của nó.
Because that seat was hers, and she knew every inch of it.
Lựa chọn ấy là của họ, họ phải chịu trách nhiệm với điều đó.
It was THEIR CHOICE and they should be responsible for it..
Lý do là của riêng họ, tôi ko hỏi.
Their reasons are their own and I don't question them.
Đám tang là của họ.
It's their funeral.
Là của họ.
It's theirs.
Giờ là của họ.
Now it's theirs.
Đó là của họ. Nhưng nơi này.
This is for them. But this.
Nhà kho anh xây hôm nay là của họ đấy.- Chào anh.
It's their barn you built today.- Hello.
Results: 328, Time: 0.055

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English