LÀ CỦA MÌNH in English translation

as his own
như của riêng mình
như của chính mình
của anh ta là thuộc về mình
là thuộc về ngài , là
thành của mình
be his
là của hắn
là sự
là người
là của anh ta
là của ngài
là bạn của mình
là của anh ấy
là của ông
là nhiệm
là cái
is his
là của hắn
là sự
là người
là của anh ta
là của ngài
là bạn của mình
là của anh ấy
là của ông
là nhiệm
là cái
as his
của mình như
như ngài
như anh ta
như sự
của ông như
như người
như thằng
là vị
như kẻ
của cậu
as yours
như của bạn
như của anh
như cô
là của mình
như của cậu
như mình
như ông
như của chàng
was his
là của hắn
là sự
là người
là của anh ta
là của ngài
là bạn của mình
là của anh ấy
là của ông
là nhiệm
là cái
are his
là của hắn
là sự
là người
là của anh ta
là của ngài
là bạn của mình
là của anh ấy
là của ông
là nhiệm
là cái
of as theirs
call his

Examples of using Là của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Biết cái gì là của mìnhcủa người khác.
It divides up what is yours and somebody else's.
Còn đây là của mình, mong cậu thích nó!
Here is yours, hope you like it!
Biết cái gì là của mìnhcủa người khác.
Know what is yours and what is the other person's.
Phải thơ là của chúng mình.
Poetry should be mine.
Biết cái gì là của mìnhcủa người khác.
I know what's mine and theirs now.
Còn lựa chọn là của mình, và có thể dựa trên rất nhiều yếu tố.
The choice is yours and may depend upon many factors.
Anh ấy là của mình trước, cậu biết không?
He was mine first, you know?
Tôi chưa từng nghĩ nó sẽ là của mình, và rồi thế này đây.
I never figured it would be mine, here it is..
là của mình, Indy, của anh và của tôi.
It's ours, Indy, yours and mine.
là của mình bây giờ. Những gì mình biết.
It's mine now. All i know is,.
Cái này là của mình.
This is mine.
Cô ấy là của mình. Những người khác có thể quên điều đó.
She's mine. No one else can get her.
là của mình. Chúng ta sẽ làm gì với nó?
It's mine. What should we do with it?
Tử Tinh có thể là của mình lớn nhất bí mật.
Perhaps ignorance is my biggest secret.
Mason là của mình.
Masons was mine.
Trả lương thợ, phần còn lại là của mình!
Once you'd paid suppliers the rest was yours.
Để anh ấy biết là của mình.
Until I know that he is mine.
Đạo văn, tức dùng tác phẩm của người khác mà cho là của mình.
Plagiarism, which means representing the work of others as your own;
Người ta chỉ có quyền với những gì là của mình.
They have every right to have what is theirs.
Cách này hay cách khác, anh ấy sẽ là của mình.".
One way or another, you will be mine.”.
Results: 269, Time: 0.0708

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English