Examples of using Là học sinh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Yoo Seul( Kim So Hyun) là học sinh trường trung học nghệ thuật.
Chủ đề 1- 2: Em là học sinh.
Mình là học sinh của trường Alfea rồi.
Cậu là học sinh của Natajara Academy,
Bạn đi tới đại học, bạn là học sinh.
Chị cũng là học sinh của Học viện mà.
Cái thứ hai là học sinh.
Cháu là học sinh của Cha Bạch.
Tôi chỉ biết cô ấy là học sinh trường Shinhwa.
Sao ông biết tôi còn là học sinh?
Ngươi sẽ là học sinh.”.
Còn nhớ lúc ông là học sinh không?
Cô cũng từng là học sinh.”.
Vì là học sinh nên phải học”.
Là học sinh không có nghĩa là không được đi làm!
Cậu ấy là học sinh lớp mình, vì sao không cần tới đi học?”.
Có vẻ cậu ta là học sinh một trường hướng nghiệp.
Em là học sinh cấp ba.
Con tôi là học sinh ở đó.
Hoặc cô hay cậu ấy sẽ là học sinh giỏi.