LÀ HACK in English translation

hacking
xâm nhập
đột nhập
tấn công
vụ
hacker
chém
hack
xâm nhập
đột nhập
tấn công
vụ
hacker
chém

Examples of using Là hack in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lớn nhất và nổi tiếng nhất trong số này là hack của Target, gây ra sự ảnh hưởng đến 70 triệu khách hàng.
The largest and best known of these was the hack of Target, which affected up to 70 million customers.
Là hack thực sự không thể truy cập như nhiều người trong chúng ta tưởng tượng;
Is hacking really as inaccessible as many of us imagine-- a nefarious,
Thông tin thú vị khác là Hack, Groovy và Julia đã trở về với top 50,
Other interesting news is that Hack, Groovy and Julia re-entered the top 50, whereas TypeScript lost a few places
Khái niệm hackathon, cũng được biết đến là hack day hay hack festival,
The concept of hackathon, also known as hack fest or codefest
Nếu có vấn đề gì xảy ra, có thể là hack, trộm cắp hoặc đơn giản chỉ
If anything goes wrong, be it a hack, theft, or simply a database error,
Khái niệm hackathon, cũng được biết đến là hack day hay hack festival,
The concept of a hackathon, also called a hacker day or hacker festival,
Là hack vào thiết bị định vị khi xe bị trộm. Việc tôi đã làm, việc mà đám phàm phu tục tử mấy người không thể hiểu.
Is hack into the van's Theft Recovery Transmitter. What I have done, and which is beneath you puny mortals.
Trong trường hợp này, tất cả các hacker phải làm để ăn cắp dữ liệu, là hack máy chủ chính.
In this case, all the hacker must do to steal the data, is hack the main server.
Vì vậy, câu hỏi không phải là hack hay không hack, câu hỏi là hack trở lại so với hack..
So, the question isn't hacking or not hacking, the question is hacking back versus hacking..
Vấn đề rõ ràng nhất mà tôi nghĩ đến khi nghĩ về vi phạm quyền riêng tư là hack và hoạt động tội phạm khác.
The most obvious issue that comes to mind when thinking about privacy violations is Hackers and other criminal activity.
Group- IB gần đây đã tiến hành một nghiên cứu về thị trường tiền ảo toàn cầu với trọng tâm là hack và an ninh mạng.
Group-IB recently conducted a study on the global cryptocurrency market with a focus on hacking and cybersecurity.
PHỤ KIỆN Được rồi, bố, hy vọng bố cũng dạy giỏi như là hack.
Okay, Dad. I hope you were as good a teacher as you were a hacker.
Ngay cả chủ tài khoản mục tiêu của bạn không biết ai là hack/ tài khoản facebook của mình.
Even your target account holder don't know who is hacking his/her facebook account.
có nghĩa là hack này gonna không bao giờ được phát hiện hoặc unsecure.
which means this hack is never going to be detected or unsecure.
Ethereum thực sự đã trải qua một vụ hack vào năm 2016 được gọi là hack DAO, không phải do một cuộc tấn công 51% mà do bởi một kẽ hở trong một hợp đồng thông minh.
Ethereum actually experienced a hacking attack in 2016, called DAO hacking, which was not caused by 51% of attacks, but by vulnerabilities in smart contracts.
Không chỉ việc một số trong các chiến thuật này, như là hack, bất hợp pháp, mà Google cũng đang
Not only are some of these tactics, like hacking, illegal, but Google is also getting better at detecting
Hoặc bạn có thể thử các bài tập rẻ tiền tại Não, mà Todd Sampson đã sử dụng trong chương trình truyền hình ABC Thiết kế lại bộ não của tôi( được chiếu ở Mỹ là Hack não của tôi).
Or you could try the inexpensive exercises at BrainHQ, which Todd Sampson used on the ABC TV show Redesign My Brain(screened in the US as Hack My Brain).
một số sẽ coi nó là hack, đặc biệt nếu được thực hiện ở quy mô lớn/ tự động.
some would consider it hacking, especially if done at a large/automated scale.
Mitnick không bao giờ gọi hành động của mình là hack mà gọi là" social engineering"- dùng các thủ đoạn lừa gạt người sử dụng để có được thông tin đăng nhập hoặc khai thác hệ thống.
Mitnick never calls his action is a hack which is called"social engineering"-using the deceiving tricks people use to get the login information or exploit the system.
Để làm điều này, Instagram cung cấp một biện pháp bảo vệ để đảm bảo tên người dùng không thể được yêu cầu trong khoảng thời gian nhất định sau khi thay đổi tài khoản, cho dù đó là hack hay thay đổi tự nguyện.
To do so, Instagram is offering a safeguard that ensures that a user name can't be claimed for a“period of time” after any kind of change in the account, whether it's a hack or a voluntary change.
Results: 57, Time: 0.0268

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English