Examples of using Là hacker in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phần mềm điển hình là Hacker Defender rootkit.
Tôi còn tưởng là hacker.
Rồi tôi nhận ra: Đó chính là hacker.
Chúng tôi vẫn không biết ai là hacker.
Rất nhiều người tự gọi mình là hacker.".
Như vậy người còn lại mà chúng ta có thể kết tội là hacker.
Họ là hacker.
Thật ra, chúng tôi là Hacker.
Vậy không có hacker nào mà không phải là người Nga à?- Họ là hacker.
Ở đây nói cô là hacker.
Vì hai người cùng là hacker à?
Bạn trai cũ của Jennifer Lawrence là hacker.
Tôi nghĩ ông mới là hacker.”.
Hắn là Hacker, cho nên hắn không giống người khác, đối trở lại hiện thực thế giới tồn tại cuồng nhiệt chấp niệm.
Hắn là hacker, cho nên hắn không giống người khác, không quá cố chấp đối với việc trở lại thế giới hiện thực.
Điều xảy ra là hacker gửi yêu cầu đến máy chủ để kết nối với nó.
Jeremy Hammond là hacker đã đánh cắp 60.000 thẻ tín dụng
Mặc dù Kenna có thể đoán ai là hacker, anh chỉ nói rằng,“ Họ quá giỏi và có tổ chức tới mức khó tin.
Cerrudo cho rằng kịch bản xấu nhất là hacker sẽ tấn công vào lưới điện.
Thực tế là hacker tìm hiểu để hack bởi làm việc đó là một dấu hiệu khác về cách hack khác nhau là từ các ngành khoa học.