Examples of using Là khách sạn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khác hơn là khách sạn là tuyệt vời.
Mày tưởng đây là khách sạn à?".
Là khách sạn mà bạn có thể tin cậy.
Silka Far East là khách sạn giá rẻ nằm tại Tsuen Wan.
Brazil Ariaú Amazon Towers là khách sạn" Nhà Cây" lớn nhất trên thế giới.
Đây sẽ là khách sạn….
Lại là khách sạn này!
Bà nói bà đoán là khách sạn đốt hết các khăn đó.
Nhìn chung, đây là khách sạn tôi rất thích!”.
Đây là khách sạn đúng không?
Đây là khách sạn của cô, thưa cô,” anh ta nói.
Đây là khách sạn, đúng không?
Phải là khách sạn ư?
Đây là khách sạn, không phải nơi đấu giá, thưa anh.
Đây chính là khách sạn 5 sao à?
Vậy nó là khách sạn.
Miễn là khách sạn có spa.
Vẫn là khách sạn Cheval!
Đó là khách sạn mà.
Là khách sạn dành cho người chết.