Examples of using Là một năm in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khách sạn là một năm phút đi bộ.
Đây là một năm mà mọi thứ đang được tích hợp nhiều hơn.
Chính là một năm sau hôm nay.
Đó là một năm tràn ngập những khoảnh khắc tuyệt vời.
Warranty là một năm.
Đây là một năm mà em cần cố gắng nhiều hơn nữa.
Có thể nói, 2018 sẽ là một năm bùng nổ của Justin Timberlake.
Coi là một năm sống khỏe bị mất đi.
Tôi muốn đây sẽ là một năm trỗi dậy của tôi.
Đây sẽ là một năm của thay đổi!
Là một năm của những từ định nghĩa chúng tôi.
Là một năm quan trọng để tôi xây dựng nền tảng trong sự nghiệp.
Là một năm đầy biến động với nhiều biến cố trên toàn thế giới.
Là một năm của các cuộc khủng hoảng.
Vậy là một năm đã qua đi tính theo dương lịch.