LÀ MỘT NGÀY in English translation

be a day
là ngày
là một ngày được
một ngày
is a day
là ngày
là một ngày được
một ngày
as a date
dưới dạng ngày
là một ngày
như ngày tháng
như hẹn hò
was a day
là ngày
là một ngày được
một ngày
is another date
someday be
một ngày nào đó được

Examples of using Là một ngày in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngày 31 tháng 8 là một ngày cần ghi nhớ.
July 31, 1991 shall be a day to remember.
Đối với hầu hết chúng ta, đó là một ngày làm việc!
For most of us, that's a day off!
Ngày mai sẽ là một ngày của những cuộc họp.
Tomorrow will be a day of meetings.
ta gọi là một ngày.
we say it's a day.
Hôm nay sẽ là một ngày đầy những thử thách với Cự Giải.
Today will be a day full of hesitations.
Tôi đang hy vọng ngày mai sẽ là một ngày.
I'm hoping tomorrow will be a day.
Mong là một ngày nào đó hòa bình trên khắp thế giới này.
We pray that one day there will be peace all around the world.
Mai là một ngày mới”- Scarlett O' Hara.
Tomorrow is another day,” as Scarlett O'Hara said.
Hôm nay sẽ lại là một ngày đại thắng cho anh.
Today is a new day of victory for you.
Phải rồi, đó là một ngày tháng 10.
Aye, it was one day in October.
Con hy vọng là một ngày nào đó bác sẽ hiểu và tha thứ cho con.
I hope that one day you will understand and forgive me.
Là một ngày để nghỉ ngơi.
It's a day to rest.
Tôi tin rằng ngày mai là một ngày mới, và….
I believe that tomorrow is another day, and….
Đó là một ngày sau khi ta rời đi.
That was the day after we left.
Đó là một ngày mà tất cả chúng ta đều đang chờ đợi,” bà nói.
Today is the day that we have all been waiting for,” she said.
Nhưng đó là một ngày khác và blog.
But that is another day and another blog post.
Đó là một ngày nhiều mây phiêu lãng và mát mưa.
But it's another day of clouds and rain.
Ngày Thánh Patrick là một ngày đặc biệt khác trong gia đình chúng tôi.
St. Patricks' day is a pretty special day in my family.
Tôi tin rằng ngày mai là một ngày mới, và tôi tin vào điều kì diệu.
I believe tomorrow is another day and I believe in miracles.
Mai là một ngày mới vui nha!
Tomorrow is another day of fun!
Results: 485, Time: 0.0331

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English