Examples of using Là một ngày in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đối với hầu hết chúng ta, đó là một ngày làm việc!
ta gọi là một ngày.
Hôm nay sẽ là một ngày đầy những thử thách với Cự Giải.
Tôi đang hy vọng ngày mai sẽ là một ngày.
Mong là một ngày nào đó hòa bình trên khắp thế giới này.
Mai là một ngày mới”- Scarlett O' Hara.
Hôm nay sẽ lại là một ngày đại thắng cho anh.
Phải rồi, đó là một ngày tháng 10.
Con hy vọng là một ngày nào đó bác sẽ hiểu và tha thứ cho con.
Là một ngày để nghỉ ngơi.
Tôi tin rằng ngày mai là một ngày mới, và….
Đó là một ngày sau khi ta rời đi.
Đó là một ngày mà tất cả chúng ta đều đang chờ đợi,” bà nói.
Nhưng đó là một ngày khác và blog.
Đó là một ngày nhiều mây phiêu lãng và mát mưa.
Tôi tin rằng ngày mai là một ngày mới, và tôi tin vào điều kì diệu.
Mai là một ngày mới vui nha!