LÀ MỘT NGHỆ SĨ in English translation

as a performer
là một nghệ sĩ
là một nghệ sĩ biểu diễn
một diễn viên
như một người biểu diễn
nghệ sĩ biểu diễn
là người biểu diễn
are a musician
là nhạc sĩ
am an artist

Examples of using Là một nghệ sĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mỗi người có thể là một nghệ sĩ.
Anyone can be an artist.
Hãy nhớ rằng bạn Là một nghệ sĩ.
REMEMBER: You are an artist.
Tôi là một nghệ sĩ và có được những người bạn tuyệt vời.
I am an artist and have friends who are kind.
Nó không cần phải hoàn hảo, bạn không cần phải là một nghệ sĩ.
You have to have precision, but you don't have to be an artist.
Lúc đó tôi hiểu ra, ông đúng là một nghệ sĩ.
That was when I understood that you really are an artist.
Ta là một nghệ sĩ, Samuel à.
I am an artist, Samuel.
Bạn không cần phải là một nghệ sĩ.
And you don't have to be an artist.
Guild của chúng tôi trừ khi cậu là một nghệ sĩ của Rhodium.
You may not enter our guild unless you are an artist of Rhodium.
Tôi là một nghệ sĩ, vì….
I am an artist because….
Mỗi người có thể là một nghệ sĩ.
Anyone could be an artist.
Thêm vào đó, bạn là một nghệ sĩ.
What is more, you are an artist.
Stephanie cho biết:“ Tôi là một nghệ sĩ.
Jonny said,“I am an artist.
Ai cũng có thể là một nghệ sĩ.
Anyone could be an artist.
Oh, cô đúng là một nghệ sĩ.
Oh, you truly are an artist.
Vì vậy, bạn cần phải là một nghệ sĩ.
So you have to be an artist.
cô đúng là một nghệ sĩ.
you truly are an artist.
Ai cũng có thể là một nghệ sĩ.
Anyone can be an artist.
Gia yêu dấu ơi, cô là một nghệ sĩ.
My darling gia, you are an artist.
Và… ngay cả con cũng không phải là một nghệ sĩ.
And-- I don't even have to be an artist.
Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình sẽ sống lâu. là một nghệ sĩ.
I never thought I would live long. Be an artist.
Results: 477, Time: 0.0344

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English